Kết quả SC Paderborn 07 vs Hertha Berlin, 19h30 ngày 19/01
Kết quả SC Paderborn 07 vs Hertha Berlin
Đối đầu SC Paderborn 07 vs Hertha Berlin
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202519:30
-
SC Paderborn 07 11Hertha Berlin 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 3
1.00U 3
0.881
2.00X
3.602
2.90Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.67O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs Hertha Berlin
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 18
-
SC Paderborn 07 vs Hertha Berlin: Diễn biến chính
-
6'Filip Bilbija Goal cancelled0-0
-
12'0-0Derry Scherhant
-
16'0-1nbsp;Derry Scherhant (Assist:Deyovaisio Zeefuik)
-
40'Tjark Scheller0-1
-
46'Marcel Hoffmeier nbsp;
Santiago Castaneda nbsp;0-1 -
64'Sven Michel nbsp;
Casper Terho nbsp;0-1 -
69'0-2nbsp;Mickael Cuisance
-
70'0-2nbsp;Smail Prevljak
nbsp;Florian Niederlechner -
70'0-2nbsp;Marten Winkler
nbsp;Palko Dardai -
77'0-2nbsp;Linus Gechter
nbsp;Kevin Sessa -
81'Ilyas Ansah nbsp;
Filip Bilbija nbsp;0-2 -
81'Mattes Hansen nbsp;
Tjark Scheller nbsp;0-2 -
82'0-2Marten Winkler
-
86'0-2nbsp;Michal Karbownik
nbsp;Ibrahim Maza -
90'0-2Smail Prevljak
-
90'Sven Michel (Assist:Ilyas Ansah) nbsp;1-2
-
90'1-2Toni Leistner
-
SC Paderborn 07 vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paderborn 073-4-2-130Markus Schubert16Visar Musliu25Tjark Scheller17Laurin Curda32Aaron Zehnter6Marvin Mehlem5Santiago Castaneda23Raphael Obermair7Filip Bilbija24Casper Terho36Felix Platte7Florian Niederlechner20Palko Dardai10Ibrahim Maza39Derry Scherhant27Mickael Cuisance8Kevin Sessa16Jonjoe Kenny37Toni Leistner41Pascal Klemens42Deyovaisio Zeefuik35Marius Gersbeck
- Đội hình dự bị
-
33Marcel Hoffmeier22Mattes Hansen29Ilyas Ansah11Sven Michel43Martin Ens19Luca Herrmann1Pelle Boevink10Koen Kostons21Anton BauerleSmail Prevljak 9Linus Gechter 44Michal Karbownik 33Marten Winkler 22Gustav Christensen 26Dennis Smarsch 12Luca Schuler 18Andreas Bouchalakis 5Jon Dagur Thorsteinsson 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lukas KwasniokPal Dardai
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê
-
SC Paderborn 07Hertha Berlin
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
419Số đường chuyền375
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
18Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation