Kết quả Eintracht Braunschweig vs Schalke 04, 19h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 18

  • Eintracht Braunschweig vs Schalke 04: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Paul Seguin
  • 34'
    Sven Kohler
    0-0
  • 37'
    0-0
    Marco Kaminski
  • 45'
    Robert Ivanov
    0-0
  • 45'
    0-0
    Christopher Antwi-Adjej
  • 59'
    Max Marie nbsp;
    Marvin Rittmuller nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Tobias Mohr
    nbsp;Christopher Antwi-Adjej
  • 67'
    Jannis Nikolaou
    0-0
  • 71'
    Kevin Ehlers nbsp;
    Levente Szabo nbsp;
    0-0
  • 71'
    Johan Gomez nbsp;
    Sven Kohler nbsp;
    0-0
  • 80'
    Robin Krausse nbsp;
    Rayan Philippe nbsp;
    0-0
  • 81'
    Paul Jaeckel nbsp;
    Robert Ivanov nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Ilyes Hamache
    nbsp;Mehmet Can Aydin
  • 90'
    0-0
    nbsp;Anton Donkor
    nbsp;Derry John Murkin
  • 90'
    Fabio Kaufmann
    0-0
  • 90'
    Max Marie
    0-0
  • 90'
    0-0
    Ron Schallenberg
  • Eintracht Braunschweig vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Braunschweig5-3-2
    12
    Marko Johansson
    22
    Fabio Di Michele Sanchez
    4
    Jannis Nikolaou
    6
    Ermin Bicakcic
    5
    Robert Ivanov
    18
    Marvin Rittmuller
    20
    Lino Tempelmann
    27
    Sven Kohler
    7
    Fabio Kaufmann
    11
    Levente Szabo
    9
    Rayan Philippe
    9
    Moussa Sylla
    23
    Mehmet Can Aydin
    19
    Kenan Karaman
    18
    Christopher Antwi-Adjej
    37
    Max Gruger
    7
    Paul Seguin
    31
    Taylan Bulut
    6
    Ron Schallenberg
    35
    Marco Kaminski
    5
    Derry John Murkin
    28
    Justin Heekeren
    Schalke 044-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Robin Krausse
    3Paul Jaeckel
    21Kevin Ehlers
    44Johan Gomez
    15Max Marie
    25Sanoussy Ba
    17Sebastian Polter
    34Justin Duda
    35Leon Herdes
    Ilyes Hamache 24
    Tobias Mohr 29
    Anton Donkor 30
    Felipe Sanchez 2
    Michael Langer 34
    Martin Wasinski 21
    Tomas Kalas 26
    Adrian Tobias Gantenbein 17
    Peter Remmert 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Hartel
    Thomas Reis
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Braunschweig vs Schalke 04: Số liệu thống kê

  • Eintracht Braunschweig
    Schalke 04
  • 0
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 264
    Số đường chuyền
    505
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation