Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Darmstadt, 00h30 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 18

  • Fortuna Dusseldorf vs Darmstadt: Diễn biến chính

  • 20'
    Giovanni Haag
    0-0
  • 41'
    Myron van Brederode (Assist:Moritz-Broni Kwarteng) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    Giovanni Haag goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Fynn Lakenmacher
    nbsp;Fraser Hornby
  • 64'
    Matthias Zimmermann nbsp;
    Giovanni Haag nbsp;
    2-0
  • 66'
    2-0
    Andreas Muller
  • 69'
    2-1
    goalnbsp;Killian Corredor
  • 72'
    2-2
    goalnbsp;Killian Corredor (Assist:Aleksandar Vukotic)
  • 76'
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    2-2
  • 79'
    2-2
    nbsp;Marco Thiede
    nbsp;Sergio Lopez Galache
  • 79'
    2-2
    nbsp;Oscar Vilhelmsson
    nbsp;Luca Marseiler
  • 79'
    2-2
    nbsp;Merveille Papela
    nbsp;Andreas Muller
  • 82'
    Jonah Niemiec nbsp;
    Valgeir Lunddal Fridriksson nbsp;
    2-2
  • 82'
    Danny Schmidt nbsp;
    Myron van Brederode nbsp;
    2-2
  • 85'
    Dzenan Pejcinovic nbsp;
    Moritz-Broni Kwarteng nbsp;
    2-2
  • 85'
    Vincent Vermeij nbsp;
    Dawid Kownacki nbsp;
    2-2
  • 90'
    Tim Oberdorf
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Matej Maglica
    nbsp;Killian Corredor
  • Fortuna Dusseldorf vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf3-4-2-1
    33
    Florian Kastenmeier
    20
    Jamil Siebert
    3
    Andre Hoffmann
    15
    Tim Oberdorf
    34
    Nicolas Gavory
    6
    Giovanni Haag
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    10
    Myron van Brederode
    11
    Moritz-Broni Kwarteng
    24
    Dawid Kownacki
    9
    Fraser Hornby
    8
    Luca Marseiler
    18
    Philipp Forster
    34
    Killian Corredor
    17
    Kai Klefisch
    16
    Andreas Muller
    2
    Sergio Lopez Galache
    38
    Clemens Riedel
    20
    Aleksandar Vukotic
    15
    Fabian Nuernberger
    1
    Marcel Schuhen
    Darmstadt4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Matthias Zimmermann
    7Dzenan Pejcinovic
    18Jonah Niemiec
    9Vincent Vermeij
    22Danny Schmidt
    26Florian Schock
    5Joshua Quarshie
    46Klaus Sima Suso
    Matej Maglica 5
    Merveille Papela 21
    Marco Thiede 13
    Oscar Vilhelmsson 29
    Fynn Lakenmacher 19
    Alexander Brunst-Zollner 30
    Tobias Kempe 11
    Guillermo Bueno Lopez 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Torsten Lieberknecht
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs Darmstadt: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    Darmstadt
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 383
    Số đường chuyền
    436
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation