Kết quả SV Elversberg vs Magdeburg, 19h30 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 18

  • SV Elversberg vs Magdeburg: Diễn biến chính

  • 3'
    Luca Pascal Schnellbacher goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    Lukas Petkov (Assist:Fisnik Asllani) goalnbsp;
    2-0
  • 43'
    Frederik Schmahl
    2-0
  • 46'
    Semih Sahin nbsp;
    Luca Pascal Schnellbacher nbsp;
    2-0
  • 46'
    2-1
    goalnbsp;Martijn Kaars
  • 61'
    2-1
    nbsp;Xavier Amaechi
    nbsp;Connor Krempicki
  • 63'
    2-1
    Baris Atik
  • 64'
    Arne Sicker nbsp;
    Muhammed Damar nbsp;
    2-1
  • 66'
    2-1
    Marcus Mathisen
  • 70'
    2-2
    goalnbsp;Martijn Kaars (Assist:Baris Atik)
  • 73'
    2-2
    Martijn Kaars Goal awarded
  • 74'
    2-2
    nbsp;Bryan Silva Teixeira
    nbsp;Alexander Nollenberger
  • 77'
    2-3
    goalnbsp;Xavier Amaechi (Assist:Martijn Kaars)
  • 81'
    Maurice Neubauer
    2-3
  • 81'
    Filimon Gerezgiher nbsp;
    Florian Le Joncour nbsp;
    2-3
  • 82'
    2-4
    goalnbsp;Mo El Hankouri
  • 86'
    Manuel Feil nbsp;
    Lukas Petkov nbsp;
    2-4
  • 86'
    2-4
    nbsp;Pierre Nadjombe
    nbsp;Livan Burcu
  • 86'
    2-4
    nbsp;Falko Michel
    nbsp;Baris Atik
  • 86'
    Tom Zimmerschied nbsp;
    Carlo Sickinger nbsp;
    2-4
  • 90'
    2-5
    goalnbsp;Martijn Kaars
  • 90'
    Semih Sahin
    2-5
  • SV Elversberg vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị

  • SV Elversberg4-2-3-1
    20
    Nicolas Kristof
    33
    Maurice Neubauer
    3
    Florian Le Joncour
    31
    Maximilian Rohr
    2
    Elias Baum
    17
    Frederik Schmahl
    23
    Carlo Sickinger
    30
    Muhammed Damar
    24
    Luca Pascal Schnellbacher
    25
    Lukas Petkov
    10
    Fisnik Asllani
    29
    Livan Burcu
    9
    Martijn Kaars
    23
    Baris Atik
    27
    Philipp Hercher
    11
    Mo El Hankouri
    13
    Connor Krempicki
    17
    Alexander Nollenberger
    24
    Jean Hugonet
    16
    Marcus Mathisen
    15
    Daniel Heber
    1
    Dominik Reimann
    Magdeburg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Filimon Gerezgiher
    26Arne Sicker
    7Manuel Feil
    8Semih Sahin
    29Tom Zimmerschied
    28Tim Boss
    22Younes Ebnoutalib
    21Paul Stock
    18Mohammad Mahmoud
    Bryan Silva Teixeira 8
    Pierre Nadjombe 22
    Falko Michel 21
    Xavier Amaechi 20
    Noah Kruth 30
    Tobias Muller 5
    Tarek Chahed 34
    Aleksa Marusic 26
    Abu-Bekir Omer El-Zein 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Horst Steffen
    Christian Titz
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SV Elversberg vs Magdeburg: Số liệu thống kê

  • SV Elversberg
    Magdeburg
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 279
    Số đường chuyền
    509
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation