Kết quả Karlsruher SC vs Hamburger SV, 19h30 ngày 01/12
Kết quả Karlsruher SC vs Hamburger SV
Đối đầu Karlsruher SC vs Hamburger SV
Phong độ Karlsruher SC gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202419:30
-
Karlsruher SC 41Hamburger SV 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 3
0.94U 3
0.961
2.45X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.91-0
0.97O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlsruher SC vs Hamburger SV
-
Sân vận động: Wildparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 14
-
Karlsruher SC vs Hamburger SV: Diễn biến chính
-
23'0-1nbsp;Jean-Luc Dompe
-
36'Fabian Schleusener (Assist:Marvin Wanitzek) nbsp;1-1
-
49'Marvin Wanitzek Goal Disallowed1-1
-
55'Dzenis Burnic1-1
-
55'1-2nbsp;Jean-Luc Dompe (Assist:Daniel Elfadli)
-
60'1-2Ransford Yeboah Konigsdorffer
-
61'Robin Heusser nbsp;
Dzenis Burnic nbsp;1-2 -
61'Nicolai Rapp1-2
-
67'1-2nbsp;Fabio Balde
nbsp;Bakery Jatta -
68'Budu Zivzivadze1-2
-
72'Andrin Hunziker nbsp;
Bambase Conte nbsp;1-2 -
72'1-2Daniel Elfadli
-
78'1-2nbsp;Lukasz Poreba
nbsp;Marco Richter -
78'1-2nbsp;Davie Selke
nbsp;Ransford Yeboah Konigsdorffer -
85'1-2Jean-Luc Dompe
-
86'Luca Pfeiffer nbsp;
Nicolai Rapp nbsp;1-2 -
86'Lilian Egloff nbsp;
Marcel Beifus nbsp;1-2 -
87'1-3nbsp;Davie Selke (Assist:Jean-Luc Dompe)
-
88'1-3nbsp;Immanuel Pherai
nbsp;Adam Karabec -
88'1-3nbsp;Emir Sahiti
nbsp;Jean-Luc Dompe -
90'Marcel Franke1-3
-
90'1-3Davie Selke
-
Karlsruher SC vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị
-
Karlsruher SC4-3-1-21Max WeiB20David Herold4Marcel Beifus28Marcel Franke2Sebastian Jung10Marvin Wanitzek17Nicolai Rapp7Dzenis Burnic31Bambase Conte11Budu Zivzivadze24Fabian Schleusener18Bakery Jatta11Ransford Yeboah Konigsdorffer7Jean-Luc Dompe20Marco Richter8Daniel Elfadli17Adam Karabec2William Mikelbrencis5Dennis Hadzikadunic4Sebastian Schonlau28Miro Muheim1Daniel Heuer Fernandes
- Đội hình dự bị
-
25Lilian Egloff16Luca Pfeiffer5Robin Heusser9Andrin Hunziker30Robin Himmelmann35Robert Geller8Noah Rupp39Enes Zengin36Rafael PedrosaDavie Selke 27Fabio Balde 45Immanuel Pherai 10Lukasz Poreba 6Emir Sahiti 29Lucas Perrin 24Matheo Raab 19Otto Stange 49Silvan Hefti 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian EichnerTim Laszlo Walter
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Karlsruher SC vs Hamburger SV: Số liệu thống kê
-
Karlsruher SCHamburger SV
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
406Số đường chuyền464
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation