Kết quả Magdeburg vs Hertha Berlin, 00h30 ngày 30/11
Kết quả Magdeburg vs Hertha Berlin
Đối đầu Magdeburg vs Hertha Berlin
Phong độ Magdeburg gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202400:30
-
Magdeburg 31Hertha Berlin 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 3.25
1.03U 3.25
0.851
2.45X
3.602
2.30Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 1.25
0.89U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs Hertha Berlin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 14
-
Magdeburg vs Hertha Berlin: Diễn biến chính
-
21'Jean Hugonet0-0
-
23'Tobias Muller0-0
-
31'Connor Krempicki nbsp;
Tobias Muller nbsp;0-0 -
37'0-0Jonjoe Kenny
-
46'Baris Atik nbsp;
Xavier Amaechi nbsp;0-0 -
48'Mo El Hankouri (Assist:Connor Krempicki) nbsp;1-0
-
55'1-1nbsp;Derry Scherhant (Assist:Jonjoe Kenny)
-
56'1-1Deyovaisio Zeefuik
-
63'1-1Florian Niederlechner
-
65'1-2nbsp;Florian Niederlechner (Assist:Toni Leistner)
-
67'Falko Michel nbsp;
Samuel Loric nbsp;1-2 -
73'Tatsuya Ito nbsp;
Livan Burcu nbsp;1-2 -
73'Pierre Nadjombe nbsp;
Philipp Hercher nbsp;1-2 -
74'1-2nbsp;Fabian Reese
nbsp;Derry Scherhant -
74'1-2nbsp;Luca Schuler
nbsp;Florian Niederlechner -
80'Connor Krempicki1-2
-
84'1-2nbsp;Diego Demme
nbsp;Pascal Klemens -
86'1-3nbsp;Luca Schuler (Assist:Ibrahim Maza)
-
90'1-3nbsp;Palko Dardai
nbsp;Ibrahim Maza -
90'1-3nbsp;Gustav Christensen
nbsp;Mickael Cuisance
-
Magdeburg vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Magdeburg3-4-31Dominik Reimann15Daniel Heber24Jean Hugonet5Tobias Muller11Mo El Hankouri2Samuel Loric27Philipp Hercher25Silas Gnaka29Livan Burcu9Martijn Kaars20Xavier Amaechi7Florian Niederlechner27Mickael Cuisance10Ibrahim Maza39Derry Scherhant41Pascal Klemens8Kevin Sessa16Jonjoe Kenny37Toni Leistner31Marton Dardai42Deyovaisio Zeefuik1Tjark Ernst
- Đội hình dự bị
-
22Pierre Nadjombe13Connor Krempicki21Falko Michel37Tatsuya Ito23Baris Atik30Noah Kruth26Aleksa Marusic3Andi Hoti14Abu-Bekir Omer El-ZeinGustav Christensen 26Luca Schuler 18Fabian Reese 11Palko Dardai 20Diego Demme 6Smail Prevljak 9Andreas Bouchalakis 5Jon Dagur Thorsteinsson 24Tim Goller 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian TitzPal Dardai
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê
-
MagdeburgHertha Berlin
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
521Số đường chuyền371
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation