Kết quả Piast Gliwice vs Motor Lublin, 00h00 ngày 09/11

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15

  • Piast Gliwice vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Samuel Mraz (Assist:Bartosz Wolski)
  • 36'
    Milosz Szczepanski goalnbsp;
    1-1
  • 38'
    1-2
    goalnbsp;Samuel Mraz (Assist:Piotr Ceglarz)
  • 46'
    Tomas Huk nbsp;
    Miguel Munoz Fernandez nbsp;
    1-2
  • 53'
    Fabian Piasecki nbsp;
    Oskar Lesniak nbsp;
    1-2
  • 63'
    1-2
    nbsp;Mbaye Jacques Ndiaye
    nbsp;Michal Krol
  • 63'
    1-2
    nbsp;Kaan Caliskaner
    nbsp;Christopher Simon
  • 68'
    Damian Kadzior nbsp;
    Andreas Katsantonis nbsp;
    1-2
  • 70'
    Fabian Piasecki (Assist:Milosz Szczepanski) goalnbsp;
    2-2
  • 75'
    2-3
    goalnbsp;Samuel Mraz (Assist:Arkadiusz Najemski)
  • 78'
    2-3
    nbsp;Filip Wojcik
    nbsp;Pawel Stolarski
  • 78'
    2-3
    nbsp;Bradly van Hoeven
    nbsp;Piotr Ceglarz
  • 87'
    Jakub Lewicki nbsp;
    Igor Drapinski nbsp;
    2-3
  • 88'
    2-3
    nbsp;Krzysztof Kubica
    nbsp;Samuel Mraz
  • 90'
    2-3
    Kacper Rosa
  • Piast Gliwice vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice3-4-2-1
    26
    Frantisek Plach
    29
    Igor Drapinski
    4
    Jakub Czerwinski
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    31
    Oskar Lesniak
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    6
    Michal Chrapek
    77
    Arkadiusz Pyrka
    30
    Milosz Szczepanski
    39
    Maciej Rosolek
    70
    Andreas Katsantonis
    26
    Michal Krol
    90
    Samuel Mraz
    77
    Piotr Ceglarz
    22
    Christopher Simon
    6
    Sergi Samper Montana
    68
    Bartosz Wolski
    28
    Pawel Stolarski
    39
    Marek Kristian Bartos
    18
    Arkadiusz Najemski
    24
    Filip Luberecki
    1
    Kacper Rosa
    Motor Lublin4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Tomas Huk
    92Damian Kadzior
    17Filip Karbowy
    36Jakub Lewicki
    22Tomasz Mokwa
    23Szczepan Mucha
    14Miguel Nobrega
    9Fabian Piasecki
    33Karol Szymanski
    Igor Bartnik 51
    Kaan Caliskaner 11
    Marcel Gasior 55
    Krzysztof Kubica 8
    Mbaye Jacques Ndiaye 30
    Krystian Palacz 47
    Sebastian Rudol 21
    Bradly van Hoeven 19
    Filip Wojcik 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Motor Lublin
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 492
    Số đường chuyền
    520
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 24 16 2 6 46 19 27 50 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 24 14 7 3 34 14 20 49 H B T T T T
3 Jagiellonia Bialystok 24 14 6 4 45 29 16 48 T B T H T T
4 Legia Warszawa 24 11 7 6 46 32 14 40 H B T B T H
5 Pogon Szczecin 24 12 4 8 36 26 10 40 T T T T B H
6 Cracovia Krakow 24 10 8 6 42 34 8 38 H H H H T B
7 Gornik Zabrze 24 11 4 9 32 29 3 37 H B T B B T
8 Motor Lublin 24 10 6 8 35 40 -5 36 H B B T T H
9 GKS Katowice 24 9 6 9 33 30 3 33 T T H B B T
10 Piast Gliwice 24 8 9 7 25 24 1 33 T T H H T B
11 Korona Kielce 24 8 8 8 23 30 -7 32 H T H T T T
12 Radomiak Radom 24 8 4 12 32 38 -6 28 B H B T H T
13 Widzew lodz 24 7 6 11 27 39 -12 27 B H B B H B
14 Stal Mielec 24 6 5 13 25 34 -9 23 B T B H B B
15 Puszcza Niepolomice 24 5 7 12 22 34 -12 22 H B B T B B
16 Zaglebie Lubin 24 6 4 14 20 37 -17 22 B T B B B B
17 Lechia Gdansk 24 5 6 13 25 42 -17 21 H T T B B B
18 Slask Wroclaw 24 2 9 13 21 38 -17 15 B H T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation