Kết quả Piast Gliwice vs Motor Lublin, 00h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15

  • Piast Gliwice vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Samuel Mraz (Assist:Bartosz Wolski)
  • 36'
    Milosz Szczepanski goalnbsp;
    1-1
  • 38'
    1-2
    goalnbsp;Samuel Mraz (Assist:Piotr Ceglarz)
  • 46'
    Tomas Huk nbsp;
    Miguel Munoz Fernandez nbsp;
    1-2
  • 53'
    Fabian Piasecki nbsp;
    Oskar Lesniak nbsp;
    1-2
  • 63'
    1-2
    nbsp;Mbaye Jacques Ndiaye
    nbsp;Michal Krol
  • 63'
    1-2
    nbsp;Kaan Caliskaner
    nbsp;Christopher Simon
  • 68'
    Damian Kadzior nbsp;
    Andreas Katsantonis nbsp;
    1-2
  • 70'
    Fabian Piasecki (Assist:Milosz Szczepanski) goalnbsp;
    2-2
  • 75'
    2-3
    goalnbsp;Samuel Mraz (Assist:Arkadiusz Najemski)
  • 78'
    2-3
    nbsp;Filip Wojcik
    nbsp;Pawel Stolarski
  • 78'
    2-3
    nbsp;Bradly van Hoeven
    nbsp;Piotr Ceglarz
  • 87'
    Jakub Lewicki nbsp;
    Igor Drapinski nbsp;
    2-3
  • 88'
    2-3
    nbsp;Krzysztof Kubica
    nbsp;Samuel Mraz
  • 90'
    2-3
    Kacper Rosa
  • Piast Gliwice vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice3-4-2-1
    26
    Frantisek Plach
    29
    Igor Drapinski
    4
    Jakub Czerwinski
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    31
    Oskar Lesniak
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    6
    Michal Chrapek
    77
    Arkadiusz Pyrka
    30
    Milosz Szczepanski
    39
    Maciej Rosolek
    70
    Andreas Katsantonis
    26
    Michal Krol
    90
    Samuel Mraz
    77
    Piotr Ceglarz
    22
    Christopher Simon
    6
    Sergi Samper Montana
    68
    Bartosz Wolski
    28
    Pawel Stolarski
    39
    Marek Kristian Bartos
    18
    Arkadiusz Najemski
    24
    Filip Luberecki
    1
    Kacper Rosa
    Motor Lublin4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Tomas Huk
    92Damian Kadzior
    17Filip Karbowy
    36Jakub Lewicki
    22Tomasz Mokwa
    23Szczepan Mucha
    14Miguel Nobrega
    9Fabian Piasecki
    33Karol Szymanski
    Igor Bartnik 51
    Kaan Caliskaner 11
    Marcel Gasior 55
    Krzysztof Kubica 8
    Mbaye Jacques Ndiaye 30
    Krystian Palacz 47
    Sebastian Rudol 21
    Bradly van Hoeven 19
    Filip Wojcik 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Motor Lublin
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 492
    Số đường chuyền
    520
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation