Kết quả Piast Gliwice vs Motor Lublin, 00h00 ngày 09/11
Kết quả Piast Gliwice vs Motor Lublin
Đối đầu Piast Gliwice vs Motor Lublin
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Motor Lublin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202400:00
-
Motor Lublin 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.25
0.82U 2.25
0.981
1.70X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs Motor Lublin
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Piast Gliwice vs Motor Lublin: Diễn biến chính
-
7'0-1nbsp;Samuel Mraz (Assist:Bartosz Wolski)
-
36'Milosz Szczepanski nbsp;1-1
-
38'1-2nbsp;Samuel Mraz (Assist:Piotr Ceglarz)
-
46'Tomas Huk nbsp;
Miguel Munoz Fernandez nbsp;1-2 -
53'Fabian Piasecki nbsp;
Oskar Lesniak nbsp;1-2 -
63'1-2nbsp;Mbaye Jacques Ndiaye
nbsp;Michal Krol -
63'1-2nbsp;Kaan Caliskaner
nbsp;Christopher Simon -
68'Damian Kadzior nbsp;
Andreas Katsantonis nbsp;1-2 -
70'Fabian Piasecki (Assist:Milosz Szczepanski) nbsp;2-2
-
75'2-3nbsp;Samuel Mraz (Assist:Arkadiusz Najemski)
-
78'2-3nbsp;Filip Wojcik
nbsp;Pawel Stolarski -
78'2-3nbsp;Bradly van Hoeven
nbsp;Piotr Ceglarz -
87'Jakub Lewicki nbsp;
Igor Drapinski nbsp;2-3 -
88'2-3nbsp;Krzysztof Kubica
nbsp;Samuel Mraz -
90'2-3Kacper Rosa
-
Piast Gliwice vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị
-
Piast Gliwice3-4-2-126Frantisek Plach29Igor Drapinski4Jakub Czerwinski3Miguel Munoz Fernandez31Oskar Lesniak20Grzegorz Tomasiewicz6Michal Chrapek77Arkadiusz Pyrka30Milosz Szczepanski39Maciej Rosolek70Andreas Katsantonis26Michal Krol90Samuel Mraz77Piotr Ceglarz22Christopher Simon6Sergi Samper Montana68Bartosz Wolski28Pawel Stolarski39Marek Kristian Bartos18Arkadiusz Najemski24Filip Luberecki1Kacper Rosa
- Đội hình dự bị
-
5Tomas Huk92Damian Kadzior17Filip Karbowy36Jakub Lewicki22Tomasz Mokwa23Szczepan Mucha14Miguel Nobrega9Fabian Piasecki33Karol SzymanskiIgor Bartnik 51Kaan Caliskaner 11Marcel Gasior 55Krzysztof Kubica 8Mbaye Jacques Ndiaye 30Krystian Palacz 47Sebastian Rudol 21Bradly van Hoeven 19Filip Wojcik 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Waldemar Fornalik
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs Motor Lublin: Số liệu thống kê
-
Piast GliwiceMotor Lublin
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
492Số đường chuyền520
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation