Kết quả Preuben Munster vs FC Koln, 00h40 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 13

  • Preuben Munster vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    nbsp;Mathias Olesen
    nbsp;Timo Hubers
  • 28'
    Rico Preissinger
    0-0
  • 51'
    0-1
    goalnbsp;Tim Lemperle (Assist:Dejan Ljubicic)
  • 55'
    0-1
    Leart Paqarada
  • 68'
    0-1
    nbsp;Florian Kainz
    nbsp;Luca Waldschmidt
  • 70'
    Marc Lorenz nbsp;
    Yassine Bouchama nbsp;
    0-1
  • 71'
    Jakob Korte nbsp;
    Rico Preissinger nbsp;
    0-1
  • 78'
    Etienne Amenyido nbsp;
    Charalampos Makridis nbsp;
    0-1
  • 79'
    Jakob Korte
    0-1
  • 87'
    0-1
    nbsp;Damion Downs
    nbsp;Tim Lemperle
  • 90'
    Etienne Amenyido
    0-1
  • Preuben Munster vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • Preuben Munster4-2-3-1
    1
    Johannes Schenk
    2
    Mikkel Kirkeskov
    29
    Lukas Frenkert
    24
    Niko Koulis
    27
    Jano ter Horst
    21
    Rico Preissinger
    20
    Jorrit Hendrix
    14
    Charalampos Makridis
    8
    Joshua Mees
    5
    Yassine Bouchama
    28
    Andras Nemeth
    19
    Tim Lemperle
    9
    Luca Waldschmidt
    37
    Linton Maina
    7
    Dejan Ljubicic
    6
    Eric Martel
    8
    Denis Huseinbasic
    17
    Leart Paqarada
    24
    Julian Pauli
    4
    Timo Hubers
    3
    Dominique Heintz
    1
    Marvin Schwabe
    FC Koln3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Marc Lorenz
    30Etienne Amenyido
    39Jakob Korte
    32Luca Bazzoli
    15Simon Scherder
    22Dominik Schad
    26Morten Behrens
    16Torge Paetow
    11Thorben-Johannes Deters
    Florian Kainz 11
    Damion Downs 42
    Mathias Olesen 47
    Jan Thielmann 29
    Marvin Obuz 16
    Jonas Urbig 40
    Elias Bakatukanda 38
    Max Finkgrafe 35
    Mark Uth 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sven Hubscher
    Gerhard Struber
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Preuben Munster vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • Preuben Munster
    FC Koln
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 429
    Số đường chuyền
    529
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation