Kết quả Preuben Munster vs FC Koln, 00h40 ngày 23/11
Kết quả Preuben Munster vs FC Koln
Đối đầu Preuben Munster vs FC Koln
Phong độ Preuben Munster gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202400:40
-
Preuben Munster 30FC Koln 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.99O 2.5
0.50U 2.5
1.371
3.80X
3.902
1.67Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preuben Munster vs FC Koln
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 13
-
Preuben Munster vs FC Koln: Diễn biến chính
-
24'0-0nbsp;Mathias Olesen
nbsp;Timo Hubers -
28'Rico Preissinger0-0
-
51'0-1nbsp;Tim Lemperle (Assist:Dejan Ljubicic)
-
55'0-1Leart Paqarada
-
68'0-1nbsp;Florian Kainz
nbsp;Luca Waldschmidt -
70'Marc Lorenz nbsp;
Yassine Bouchama nbsp;0-1 -
71'Jakob Korte nbsp;
Rico Preissinger nbsp;0-1 -
78'Etienne Amenyido nbsp;
Charalampos Makridis nbsp;0-1 -
79'Jakob Korte0-1
-
87'0-1nbsp;Damion Downs
nbsp;Tim Lemperle -
90'Etienne Amenyido0-1
-
Preuben Munster vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Preuben Munster4-2-3-11Johannes Schenk2Mikkel Kirkeskov29Lukas Frenkert24Niko Koulis27Jano ter Horst21Rico Preissinger20Jorrit Hendrix14Charalampos Makridis8Joshua Mees5Yassine Bouchama28Andras Nemeth19Tim Lemperle9Luca Waldschmidt37Linton Maina7Dejan Ljubicic6Eric Martel8Denis Huseinbasic17Leart Paqarada24Julian Pauli4Timo Hubers3Dominique Heintz1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
18Marc Lorenz30Etienne Amenyido39Jakob Korte32Luca Bazzoli15Simon Scherder22Dominik Schad26Morten Behrens16Torge Paetow11Thorben-Johannes DetersFlorian Kainz 11Damion Downs 42Mathias Olesen 47Jan Thielmann 29Marvin Obuz 16Jonas Urbig 40Elias Bakatukanda 38Max Finkgrafe 35Mark Uth 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sven HubscherGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Preuben Munster vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
Preuben MunsterFC Koln
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
429Số đường chuyền529
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên36
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation