Kết quả Ba Lan vs Bồ Đào Nha, 01h45 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Ba Lan vs Bồ Đào Nha: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goalnbsp;Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
  • 32'
    0-1
    Pedro Neto
  • 37'
    0-2
    goalnbsp;Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
  • 45'
    Sebastian Walukiewicz
    0-2
  • 46'
    Jakub Kiwior nbsp;
    Sebastian Walukiewicz nbsp;
    0-2
  • 51'
    Przemyslaw Frankowski
    0-2
  • 63'
    0-2
    nbsp;Diogo Jota
    nbsp;Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
  • 64'
    0-2
    nbsp;Francisco Trincao
    nbsp;Rafael Leao
  • 66'
    Jakub Moder nbsp;
    Maximilano Oyedele nbsp;
    0-2
  • 76'
    Michael Ameyaw nbsp;
    Nicola Zalewski nbsp;
    0-2
  • 76'
    Kacper Urbanski nbsp;
    Karol Swiderski nbsp;
    0-2
  • 78'
    Piotr Zielinski goalnbsp;
    1-2
  • 82'
    1-2
    nbsp;Nelson Cabral Semedo
    nbsp;Pedro Neto
  • 84'
    Krzysztof Piatek nbsp;
    Sebastian Szymanski nbsp;
    1-2
  • 88'
    Krzysztof Piatek
    1-2
  • 88'
    1-3
    Jan Bednarek(OW)
  • 88'
    Lukasz Skorupski
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Samuel Almeida Costa
    nbsp;Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
  • 90'
    1-3
    nbsp;Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    nbsp;Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • Ba Lan vs Bồ Đào Nha: Đội hình chính và dự bị

  • Ba Lan3-5-2
    1
    Lukasz Skorupski
    3
    Pawel Dawidowicz
    5
    Jan Bednarek
    4
    Sebastian Walukiewicz
    21
    Nicola Zalewski
    10
    Piotr Zielinski
    17
    Maximilano Oyedele
    20
    Sebastian Szymanski
    19
    Przemyslaw Frankowski
    9
    Robert Lewandowski
    11
    Karol Swiderski
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    14
    Pedro Neto
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    17
    Rafael Leao
    18
    Ruben Neves
    10
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    5
    Diogo Dalot
    3
    Ruben Dias
    13
    Renato De Palma Veiga
    19
    Nuno Mendes
    1
    Diogo Meireles Costa
    Bồ Đào Nha4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Krzysztof Piatek
    8Jakub Moder
    7Kacper Urbanski
    14Jakub Kiwior
    15Michael Ameyaw
    18Bartosz Bereszynski
    16Bartosz Kapustka
    12Marcin Bulka
    6Jakub Piotrowski
    13Jakub Kaminski
    2Kamil Piatkowski
    22Bartosz Mrozek
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 16
    Diogo Jota 21
    Nelson Cabral Semedo 2
    Francisco Trincao 9
    Samuel Almeida Costa 6
    Joao Cancelo 20
    Rui Silva 22
    Joao Felix Sequeira 11
    Vitor Ferreira Pio 23
    Mario Ricardo Silva Velho 12
    Antonio Silva 4
    Joao Neves 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto Martinez Gutierrez
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ba Lan vs Bồ Đào Nha: Số liệu thống kê

  • Ba Lan
    Bồ Đào Nha
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 348
    Số đường chuyền
    625
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4