Kết quả Ba Lan vs Croatia, 01h45 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Ba Lan vs Croatia: Diễn biến chính

  • 5'
    Piotr Zielinski (Assist:Kacper Urbanski) goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    1-1
    goalnbsp;Borna Sosa
  • 24'
    1-2
    goalnbsp;Petar Sucic (Assist:Martin Baturina)
  • 26'
    1-3
    goalnbsp;Martin Baturina (Assist:Petar Sucic)
  • 32'
    1-3
    Josko Gvardiol
  • 38'
    Kamil Piatkowski nbsp;
    Pawel Dawidowicz nbsp;
    1-3
  • 45'
    Nicola Zalewski goalnbsp;
    2-3
  • 61'
    2-3
    nbsp;Ante Budimir
    nbsp;Igor Matanovic
  • 62'
    Michael Ameyaw nbsp;
    Jakub Kaminski nbsp;
    2-3
  • 62'
    Robert Lewandowski nbsp;
    Karol Swiderski nbsp;
    2-3
  • 62'
    Maximilano Oyedele nbsp;
    Jakub Moder nbsp;
    2-3
  • 68'
    Sebastian Szymanski (Assist:Robert Lewandowski) goalnbsp;
    3-3
  • 70'
    3-3
    nbsp;Mario Pasalic
    nbsp;Andrej Kramaric
  • 70'
    Piotr Zielinski
    3-3
  • 74'
    Bartosz Kapustka nbsp;
    Piotr Zielinski nbsp;
    3-3
  • 76'
    3-3
    Dominik Livakovic
  • 78'
    3-3
    Martin Baturina
  • 80'
    3-3
    nbsp;Luka Sucic
    nbsp;Martin Baturina
  • 81'
    3-3
    nbsp;Nediljko Labrovic
    nbsp;Martin Erlic
  • 90'
    3-3
    Ante Budimir
  • Ba Lan vs Croatia: Đội hình chính và dự bị

  • Ba Lan3-5-2
    12
    Marcin Bulka
    14
    Jakub Kiwior
    5
    Jan Bednarek
    3
    Pawel Dawidowicz
    21
    Nicola Zalewski
    10
    Piotr Zielinski
    8
    Jakub Moder
    20
    Sebastian Szymanski
    13
    Jakub Kaminski
    11
    Karol Swiderski
    7
    Kacper Urbanski
    16
    Martin Baturina
    22
    Igor Matanovic
    9
    Andrej Kramaric
    14
    Ivan Perisic
    10
    Luka Modric
    13
    Petar Sucic
    19
    Borna Sosa
    6
    Josip Sutalo
    5
    Martin Erlic
    4
    Josko Gvardiol
    1
    Dominik Livakovic
    Croatia3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Robert Lewandowski
    16Bartosz Kapustka
    2Kamil Piatkowski
    6Maximilano Oyedele
    17Michael Ameyaw
    1Lukasz Skorupski
    18Bartosz Bereszynski
    19Przemyslaw Frankowski
    23Krzysztof Piatek
    15Tymoteusz Puchacz
    22Bartosz Mrozek
    Nediljko Labrovic 12
    Ante Budimir 11
    Mario Pasalic 15
    Luka Sucic 21
    Marco Pasalic 7
    Bruno Petkovic 17
    Mislav Orsic 8
    Ivica Ivusic 23
    Marko Pjaca 20
    Duje Caleta-Car 3
    Luka Ivanusec 18
    Kristijan Jakic 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zlatko Dalic
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ba Lan vs Croatia: Số liệu thống kê

  • Ba Lan
    Croatia
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 418
    Số đường chuyền
    479
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4