Kết quả Belarus vs Bulgaria, 01h45 ngày 06/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Belarus vs Bulgaria: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Filip Krastev
  • 56'
    0-0
    Alex Petkov
  • 64'
    Sergey Karpovich nbsp;
    Yuri Kovalev nbsp;
    0-0
  • 64'
    Maxim Kireev nbsp;
    Dmitri Antilevski nbsp;
    0-0
  • 72'
    Evgeni Yablonski
    0-0
  • 73'
    0-0
    Filip Krastev
  • 77'
    0-0
    nbsp;Martin Minchev
    nbsp;Valentin Antov
  • 77'
    Aleksandr Selyava nbsp;
    Evgeni Yablonski nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Ivan Minchev
    nbsp;Radoslav Kirilov
  • 83'
    0-0
    nbsp;Stanislav Ivanov
    nbsp;Kiril Despodov
  • 83'
    0-0
    nbsp;Ahmed Ahmedov
    nbsp;Alexander Kolev
  • 83'
    Trofim Melnichenko nbsp;
    Evgeni Shikavka nbsp;
    0-0
  • 83'
    Vladislav Klimovich nbsp;
    Max Ebong Ngome nbsp;
    0-0
  • 84'
    Aleksandr Martynovich
    0-0
  • 89'
    0-0
    Ivan Minchev
  • Belarus vs Bulgaria: Đội hình chính và dự bị

  • Belarus5-3-2
    16
    Fedor Lapoukhov
    2
    Kirill Pechenin
    3
    Pavel Tsabelin
    4
    Aleksandr Martynovich
    20
    Zakhar Volkov
    15
    Yuri Kovalev
    9
    Max Ebong Ngome
    18
    Kirill Kaplenko
    14
    Evgeni Yablonski
    23
    Dmitri Antilevski
    7
    Evgeni Shikavka
    9
    Alexander Kolev
    11
    Kiril Despodov
    20
    Filip Krastev
    8
    Radoslav Kirilov
    6
    Valentin Antov
    4
    Ilia Gruev
    16
    Viktor Popov
    3
    Zhivko Atanasov
    5
    Alex Petkov
    13
    Fabian Nuernberger
    1
    Dimitar Mitov
    Bulgaria4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Aleksandr Selyava
    13Sergey Karpovich
    21Vladislav Klimovich
    5Trofim Melnichenko
    11Maxim Kireev
    1Sergey Ignatowicz
    22Aleksandr Pavlovets
    17Valeriy Gromyko
    12Pavel Pavlyuchenko
    10Ivan Bakhar
    6German Barkovskiy
    19Ilya Moskalenchik
    Martin Minchev 17
    Stanislav Ivanov 22
    Ahmed Ahmedov 19
    Ivan Minchev 7
    Angel Lyaskov 12
    Vasil Panayotov 18
    Georgi Minchev 10
    Svetoslav Vutsov 21
    Simeon Petrov 15
    Ivan Dyulgerov 23
    Georgi Rusev 14
    Ertan Tombak 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Alos Ferrer
    Mladen Krstajic
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Belarus vs Bulgaria: Số liệu thống kê

  • Belarus
    Bulgaria
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 385
    Số đường chuyền
    535
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    132
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bắc Ailen 6 3 2 1 11 3 8 11
2 Bulgaria 6 2 3 1 3 6 -3 9
3 Belarus 6 1 4 1 3 4 -1 7
4 Luxembourg 6 0 3 3 3 7 -4 3

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Na Uy 6 4 1 1 15 7 8 13
2 Áo 6 3 2 1 14 5 9 11
3 Slovenia 6 2 2 2 7 9 -2 8
4 Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 -15 1

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Đức 6 4 2 0 18 4 14 14
2 Hà Lan 6 2 3 1 13 7 6 9
3 Hungary 6 1 3 2 4 11 -7 6
4 Bosnia-Herzegovina 6 0 2 4 4 17 -13 2