Kết quả Bulgaria vs Belarus, 02h45 ngày 19/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Bulgaria vs Belarus: Diễn biến chính

  • 7'
    Alexander Kolev Goal Disallowed
    0-0
  • 10'
    0-0
    Dmitriy Prishchepa
  • 12'
    Vasil Panayotov goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    Fabian Nuernberger
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Yuri Kovalev
    nbsp;Dmitriy Prishchepa
  • 53'
    1-0
    Max Ebong Ngome
  • 56'
    Georgi Milanov
    1-0
  • 59'
    1-0
    nbsp;Evgeni Yablonski
    nbsp;Valeriy Bocherov
  • 59'
    1-0
    nbsp;Pavel Zabelin
    nbsp;Denis Polyakov
  • 59'
    1-0
    nbsp;Dmitri Antilevski
    nbsp;Valeriy Gromyko
  • 62'
    1-0
    Sergey Karpovich
  • 64'
    1-0
    Evgeni Yablonski
  • 70'
    1-1
    goalnbsp;Yuri Kovalev (Assist:Evgeni Yablonski)
  • 73'
    1-1
    nbsp;Pavel Sawicki
    nbsp;Evgeni Shikavka
  • 76'
    Filip Krastev nbsp;
    Radoslav Kirilov nbsp;
    1-1
  • 76'
    Ahmed Ahmedov nbsp;
    Alexander Kolev nbsp;
    1-1
  • 76'
    Georgi Rusev nbsp;
    Georgi Milanov nbsp;
    1-1
  • 77'
    Viktor Popov
    1-1
  • 85'
    1-1
    Sergey Politevich
  • 89'
    Zhivko Atanasov nbsp;
    Marin Petkov nbsp;
    1-1
  • 90'
    Valentin Antov nbsp;
    Vasil Panayotov nbsp;
    1-1
  • Bulgaria vs Belarus: Đội hình chính và dự bị

  • Bulgaria4-1-4-1
    1
    Dimitar Mitov
    13
    Fabian Nuernberger
    5
    Alex Petkov
    15
    Simeon Petrov
    2
    Viktor Popov
    8
    Andrian Kraev
    10
    Radoslav Kirilov
    17
    Georgi Milanov
    18
    Vasil Panayotov
    16
    Marin Petkov
    9
    Alexander Kolev
    7
    Evgeni Shikavka
    10
    Valeriy Gromyko
    17
    Vitali Lisakovich
    13
    Sergey Karpovich
    18
    Valeriy Bocherov
    9
    Max Ebong Ngome
    2
    Dmitriy Prishchepa
    4
    Aleksandr Martynovich
    6
    Sergey Politevich
    5
    Denis Polyakov
    16
    Fedor Lapoukhov
    Belarus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Valentin Antov
    7Georgi Rusev
    3Zhivko Atanasov
    14Filip Krastev
    19Ahmed Ahmedov
    23Plamen Iliev
    11Martin Minchev
    20Stanislav Ivanov
    22Ilian Iliev
    21Svetoslav Vutsov
    4Nikolay Minkov
    12Lukas Petkov
    Evgeni Yablonski 14
    Dmitri Antilevski 23
    Yuri Kovalev 19
    Pavel Zabelin 3
    Pavel Sawicki 8
    Aleksandr Selyava 22
    Vladislav Klimovich 21
    Maksim Plotnikov 1
    Zakhar Volkov 20
    Pavel Pavlyuchenko 12
    Nikita Demchenko 15
    German Barkovskiy 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mladen Krstajic
    Carlos Alos Ferrer
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bulgaria vs Belarus: Số liệu thống kê

  • Bulgaria
    Belarus
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 457
    Số đường chuyền
    409
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bắc Ailen 6 3 2 1 11 3 8 11
2 Bulgaria 6 2 3 1 3 6 -3 9
3 Belarus 6 1 4 1 3 4 -1 7
4 Luxembourg 6 0 3 3 3 7 -4 3

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Na Uy 6 4 1 1 15 7 8 13
2 Áo 6 3 2 1 14 5 9 11
3 Slovenia 6 2 2 2 7 9 -2 8
4 Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 -15 1

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Đức 6 4 2 0 18 4 14 14
2 Hà Lan 6 2 3 1 13 7 6 9
3 Hungary 6 1 3 2 4 11 -7 6
4 Bosnia-Herzegovina 6 0 2 4 4 17 -13 2