Kết quả Bulgaria vs Belarus, 02h45 ngày 19/11
Kết quả Bulgaria vs Belarus
Nhận định, Soi kèo Bulgaria vs Belarus, 2h45 ngày 19/11
Đối đầu Bulgaria vs Belarus
Phong độ Bulgaria gần đây
Phong độ Belarus gần đây
-
Thứ ba, Ngày 19/11/202402:45
-
Bulgaria 31Belarus 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.95O 2.25
1.05U 2.25
0.771
1.67X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.96O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bulgaria vs Belarus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C
-
Bulgaria vs Belarus: Diễn biến chính
-
7'Alexander Kolev Goal Disallowed0-0
-
10'0-0Dmitriy Prishchepa
-
12'Vasil Panayotov nbsp;1-0
-
31'Fabian Nuernberger1-0
-
46'1-0nbsp;Yuri Kovalev
nbsp;Dmitriy Prishchepa -
53'1-0Max Ebong Ngome
-
56'Georgi Milanov1-0
-
59'1-0nbsp;Evgeni Yablonski
nbsp;Valeriy Bocherov -
59'1-0nbsp;Pavel Zabelin
nbsp;Denis Polyakov -
59'1-0nbsp;Dmitri Antilevski
nbsp;Valeriy Gromyko -
62'1-0Sergey Karpovich
-
64'1-0Evgeni Yablonski
-
70'1-1nbsp;Yuri Kovalev (Assist:Evgeni Yablonski)
-
73'1-1nbsp;Pavel Sawicki
nbsp;Evgeni Shikavka -
76'Filip Krastev nbsp;
Radoslav Kirilov nbsp;1-1 -
76'Ahmed Ahmedov nbsp;
Alexander Kolev nbsp;1-1 -
76'Georgi Rusev nbsp;
Georgi Milanov nbsp;1-1 -
77'Viktor Popov1-1
-
85'1-1Sergey Politevich
-
89'Zhivko Atanasov nbsp;
Marin Petkov nbsp;1-1 -
90'Valentin Antov nbsp;
Vasil Panayotov nbsp;1-1
-
Bulgaria vs Belarus: Đội hình chính và dự bị
-
Bulgaria4-1-4-11Dimitar Mitov13Fabian Nuernberger5Alex Petkov15Simeon Petrov2Viktor Popov8Andrian Kraev10Radoslav Kirilov17Georgi Milanov18Vasil Panayotov16Marin Petkov9Alexander Kolev7Evgeni Shikavka10Valeriy Gromyko17Vitali Lisakovich13Sergey Karpovich18Valeriy Bocherov9Max Ebong Ngome2Dmitriy Prishchepa4Aleksandr Martynovich6Sergey Politevich5Denis Polyakov16Fedor Lapoukhov
- Đội hình dự bị
-
6Valentin Antov7Georgi Rusev3Zhivko Atanasov14Filip Krastev19Ahmed Ahmedov23Plamen Iliev11Martin Minchev20Stanislav Ivanov22Ilian Iliev21Svetoslav Vutsov4Nikolay Minkov12Lukas PetkovEvgeni Yablonski 14Dmitri Antilevski 23Yuri Kovalev 19Pavel Zabelin 3Pavel Sawicki 8Aleksandr Selyava 22Vladislav Klimovich 21Maksim Plotnikov 1Zakhar Volkov 20Pavel Pavlyuchenko 12Nikita Demchenko 15German Barkovskiy 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mladen KrstajicCarlos Alos Ferrer
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bulgaria vs Belarus: Số liệu thống kê
-
BulgariaBelarus
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
457Số đường chuyền409
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu42
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ailen | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 11 |
2 | Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 9 |
3 | Belarus | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | -1 | 7 |
4 | Luxembourg | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
2 | Áo | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 11 |
3 | Slovenia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
4 | Kazakhstan | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 15 | -15 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | 14 | 14 |
2 | Hà Lan | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 9 |
3 | Hungary | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 11 | -7 | 6 |
4 | Bosnia-Herzegovina | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 17 | -13 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp