Kết quả Bulgaria vs Luxembourg, 23h00 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Bulgaria vs Luxembourg: Diễn biến chính

  • 5'
    Alexander Kolev
    0-0
  • 17'
    0-0
    Alessio Curci
  • 20'
    Valentin Antov
    0-0
  • 27'
    0-0
    Christopher Martins Pereira
  • 36'
    0-0
    Dirk Carlson
  • 38'
    Alex Petkov
    0-0
  • 45'
    Zhivko Atanasov
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Gerson Rodrigues
    nbsp;Alessio Curci
  • 51'
    Fabian Nuernberger
    0-0
  • 51'
    0-0
    Florian Bohnert
  • 60'
    0-0
    Gerson Rodrigues
  • 61'
    0-0
    nbsp;Kevin D Anzico
    nbsp;Mica Pinto
  • 63'
    Zdravko Dimitrov nbsp;
    Valentin Antov nbsp;
    0-0
  • 63'
    Martin Minchev nbsp;
    Radoslav Kirilov nbsp;
    0-0
  • 64'
    Georgi Kostadinov
    0-0
  • 76'
    Georgi Minchev nbsp;
    Alexander Kolev nbsp;
    0-0
  • 83'
    Ivaylo Chochev nbsp;
    Georgi Kostadinov nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Marvin Martins Santos
    nbsp;Dirk Carlson
  • Bulgaria vs Luxembourg: Đội hình chính và dự bị

  • Bulgaria4-2-3-1
    1
    Dimitar Mitov
    13
    Fabian Nuernberger
    5
    Alex Petkov
    3
    Zhivko Atanasov
    2
    Viktor Popov
    6
    Valentin Antov
    7
    Georgi Kostadinov
    8
    Radoslav Kirilov
    14
    Filip Krastev
    11
    Kiril Despodov
    9
    Alexander Kolev
    9
    Daniel Sinani
    5
    Alessio Curci
    4
    Florian Bohnert
    16
    Leandro Barreiro Martins
    19
    Mathias Olesen
    17
    Mica Pinto
    8
    Christopher Martins Pereira
    18
    Laurent Jans
    14
    Seid Korac
    13
    Dirk Carlson
    1
    Anthony Moris
    Luxembourg3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Ivaylo Chochev
    17Martin Minchev
    10Georgi Minchev
    20Zdravko Dimitrov
    12Stanislav Ivanov
    16Vasil Panayotov
    19Ivan Turitsov
    22Ilian Iliev
    21Svetoslav Vutsov
    15Simeon Petrov
    23Ivan Dyulgerov
    4Ivan Minchev
    Marvin Martins Santos 22
    Gerson Rodrigues 10
    Kevin D Anzico 6
    Enes Mahmutovic 3
    Sebastien Thill 21
    Ralph Schon 12
    Edvin Muratovic 11
    Timothe Rupil 20
    Eldin Dzogovic 15
    Michael Omosanya 7
    Tiago Pereira Cardoso 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mladen Krstajic
    Luc Holtz
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bulgaria vs Luxembourg: Số liệu thống kê

  • Bulgaria
    Luxembourg
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 414
    Số đường chuyền
    341
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bắc Ailen 6 3 2 1 11 3 8 11
2 Bulgaria 6 2 3 1 3 6 -3 9
3 Belarus 6 1 4 1 3 4 -1 7
4 Luxembourg 6 0 3 3 3 7 -4 3

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Na Uy 6 4 1 1 15 7 8 13
2 Áo 6 3 2 1 14 5 9 11
3 Slovenia 6 2 2 2 7 9 -2 8
4 Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 -15 1

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Đức 6 4 2 0 18 4 14 14
2 Hà Lan 6 2 3 1 13 7 6 9
3 Hungary 6 1 3 2 4 11 -7 6
4 Bosnia-Herzegovina 6 0 2 4 4 17 -13 2