Kết quả Đảo Faroe vs Armenia, 01h45 ngày 11/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Đảo Faroe vs Armenia: Diễn biến chính

  • 37'
    Jann Benjaminsen goalnbsp;
    1-0
  • 44'
    1-1
    goalnbsp;Lucas Zelarrayan
  • 55'
    1-1
    Grant-Leon Ranos
  • 61'
    Petur Knudsen nbsp;
    Joan Simun Edmundsson nbsp;
    1-1
  • 61'
    Brandur Olsen nbsp;
    Solvi Vatnhamar nbsp;
    1-1
  • 62'
    Joannes Bjartalid nbsp;
    Hannes Agnarsson nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    nbsp;Edgar Sevikyan
    nbsp;Hovhannes Harutyunyan
  • 67'
    1-1
    nbsp;Artur Miranyan
    nbsp;Grant-Leon Ranos
  • 70'
    Adrian Runason Justinussen nbsp;
    Meinhard Olsen nbsp;
    1-1
  • 79'
    Andrias Edmundsson
    1-1
  • 82'
    Rene Joensen nbsp;
    Hanus Sörensen nbsp;
    1-1
  • 85'
    Joannes Bjartalid goalnbsp;
    2-1
  • 86'
    2-1
    nbsp;Gor Manvelyan
    nbsp;Vahan Bichakhchyan
  • 87'
    2-1
    Sergey Muradyan
  • 88'
    2-1
    Varazdat Haroyan
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Gor Manvelyan
  • Đảo Faroe vs Armenia: Đội hình chính và dự bị

  • Đảo Faroe4-3-3
    23
    Bardur a Reynatrod
    3
    Viljornur Davidsen
    14
    Andrias Edmundsson
    15
    Odmar Faeroe
    19
    Jann Benjaminsen
    20
    Hanus Sörensen
    16
    Gunnar Vatnhamar
    10
    Solvi Vatnhamar
    18
    Meinhard Olsen
    9
    Joan Simun Edmundsson
    13
    Hannes Agnarsson
    10
    Lucas Zelarrayan
    17
    Grant-Leon Ranos
    23
    Vahan Bichakhchyan
    6
    Ugochukwu Iwu
    11
    Hovhannes Harutyunyan
    13
    Kamo Hovhannisyan
    22
    Sergey Muradyan
    3
    Varazdat Haroyan
    4
    Georgiy Harutyunyan
    21
    Nair Tiknizyan
    1
    Ognjen Cancarevic
    Armenia5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Rene Joensen
    8Brandur Olsen
    17Adrian Runason Justinussen
    7Joannes Bjartalid
    21Petur Knudsen
    1Mattias Lamhauge
    11Klaemint Olsen
    12Teitur Matras Gestsson
    5Sonni Nattestad
    22Daniel Johansen
    4Arnbjorn Svensson
    2Joannes Danielsen
    Artur Miranyan 18
    Gor Manvelyan 14
    Edgar Sevikyan 7
    Arsen Beglaryan 12
    Andre Calisir 2
    Henri Avagyan 16
    Edgar Grigoryan 19
    Artak Dashyan 20
    Zhirayr Shaghoyan 15
    Artur Serobyan 9
    Erik Simonyan 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hakan Ericson
    Oleksandr Petrakov
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đảo Faroe vs Armenia: Số liệu thống kê

  • Đảo Faroe
    Armenia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 346
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2