Kết quả Macedonia vs Latvia, 02h45 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Macedonia vs Latvia: Diễn biến chính

  • 24'
    Lirim Qamili nbsp;
    Elif Elmas nbsp;
    0-0
  • 29'
    0-0
    Roberts Savalnieks
  • 53'
    Nikola Serafimov
    0-0
  • 55'
    Gjoko Zajkov
    0-0
  • 57'
    Nikola Serafimov goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    Milan Ristovski nbsp;
    Darko Churlinov nbsp;
    1-0
  • 59'
    Dimitar Mitrovski nbsp;
    Bojan Dimoski nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Kristers Tobers
    nbsp;Roberts Savalnieks
  • 64'
    1-0
    nbsp;Deniss Melniks
    nbsp;Alvis Jaunzems
  • 64'
    1-0
    nbsp;Renars Varslavans
    nbsp;Lukass Vapne
  • 71'
    1-0
    nbsp;Vladislavs Gutkovskis
    nbsp;Dario Sits
  • 71'
    1-0
    nbsp;Roberts Uldrikis
    nbsp;Eduards Daskevics
  • 78'
    Stefan Askovski nbsp;
    Ezgjan Alioski nbsp;
    1-0
  • 78'
    Darko Velkovski nbsp;
    Aleksandar Trajkovski nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    Vladislavs Gutkovskis
  • 90'
    1-0
    Kristers Tobers
  • Macedonia vs Latvia: Đội hình chính và dự bị

  • Macedonia4-2-3-1
    1
    Stole Dimitrievski
    8
    Ezgjan Alioski
    5
    Gjoko Zajkov
    4
    Nikola Serafimov
    13
    Bojan Dimoski
    10
    Enis Bardhi
    16
    Isnik Alimi
    7
    Elif Elmas
    9
    Aleksandar Trajkovski
    11
    Darko Churlinov
    20
    Bojan Miovski
    18
    Dario Sits
    16
    Alvis Jaunzems
    17
    Lukass Vapne
    15
    Dmitrijs Zelenkovs
    7
    Eduards Daskevics
    11
    Roberts Savalnieks
    13
    Raivis Jurkovskis
    5
    Antonijs Cernomordijs
    3
    Vitalijs Jagodinskis
    14
    Andrejs Ciganiks
    23
    Rihards Matrevics
    Latvia5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Stefan Askovski
    14Darko Velkovski
    19Milan Ristovski
    6Dimitar Mitrovski
    23Lirim Qamili
    17David Babunski
    22Damjan Siskovski
    12Igor Aleksovski
    21Jani Atanasov
    15Jovan Manev
    18Sefer Emini
    2Bojan Ilievski
    Vladislavs Gutkovskis 9
    Roberts Uldrikis 20
    Kristers Tobers 6
    Renars Varslavans 8
    Deniss Melniks 21
    Kaspars Dubra 4
    Krisjanis Zviedris 1
    Aleksejs Saveljevs 22
    Maksims Tonisevs 10
    Emils Birka 19
    Daniels Balodis 2
    Frenks Davids Orols 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Blagoja Milevski
    Dainis Kazakevics
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Macedonia vs Latvia: Số liệu thống kê

  • Macedonia
    Latvia
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 538
    Số đường chuyền
    308
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 138
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2