Kết quả Na Uy vs Slovenia, 01h45 ngày 11/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Na Uy vs Slovenia: Diễn biến chính

  • 7'
    Erling Haaland goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Marcus Holmgren Pedersen nbsp;
    Leo Skiri Ostigard nbsp;
    1-0
  • 52'
    Alexander Sorloth goalnbsp;
    2-0
  • 57'
    2-0
    nbsp;Zan Vipotnik
    nbsp;Jure Balkovec
  • 57'
    2-0
    nbsp;Zan Celar
    nbsp;Andraz Sporar
  • 62'
    Erling Haaland (Assist:Alexander Sorloth) goalnbsp;
    3-0
  • 63'
    3-0
    Petar Stojanovic
  • 73'
    3-0
    nbsp;Jasmin Kurtic
    nbsp;Dejan Petrovic
  • 75'
    Patrick Berg nbsp;
    Morten Thorsby nbsp;
    3-0
  • 76'
    Jorgen Strand Larsen nbsp;
    Alexander Sorloth nbsp;
    3-0
  • 76'
    Aron Donnum nbsp;
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa nbsp;
    3-0
  • 79'
    3-0
    nbsp;Josip Ilicic
    nbsp;Adam Gnezda Cerin
  • 79'
    3-0
    nbsp;Blaz Kramer
    nbsp;Benjamin Sesko
  • 82'
    Hugo Vetlesen nbsp;
    Julian Ryerson nbsp;
    3-0
  • 88'
    Patrick Berg
    3-0
  • Na Uy vs Slovenia: Đội hình chính và dự bị

  • Na Uy4-4-2
    1
    Orjan Haskjold Nyland
    5
    David Moller Wolfe
    4
    Leo Skiri Ostigard
    21
    Andreas Hanche-Olsen
    3
    Kristoffer Ajer
    20
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    2
    Morten Thorsby
    8
    Sander Berge
    14
    Julian Ryerson
    9
    Erling Haaland
    7
    Alexander Sorloth
    9
    Andraz Sporar
    11
    Benjamin Sesko
    20
    Petar Stojanovic
    22
    Adam Gnezda Cerin
    10
    Timi Max Elsnik
    4
    Dejan Petrovic
    13
    Erik Janza
    21
    Vanja Drkusic
    6
    Jaka Bijol
    3
    Jure Balkovec
    1
    Jan Oblak
    Slovenia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Patrick Berg
    11Jorgen Strand Larsen
    10Hugo Vetlesen
    19Aron Donnum
    16Marcus Holmgren Pedersen
    22Felix Horn Myhre
    23Jens Petter Hauge
    12Mathias Dyngeland
    13Egil Selvik
    18Kristian Thorstvedt
    17Torbjorn Heggem
    15Sondre Klingen Langas
    Josip Ilicic 7
    Jasmin Kurtic 14
    Zan Celar 19
    Blaz Kramer 15
    Zan Vipotnik 18
    Kenan Bajric 2
    Jan Mlakar 17
    Jan Repas 8
    Igor Vekic 16
    Sven Karic 23
    David Zec 5
    Matevz Vidovsek 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stale Solbakken
    Matjaz Kek
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Na Uy vs Slovenia: Số liệu thống kê

  • Na Uy
    Slovenia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 486
    Số đường chuyền
    417
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bắc Ailen 6 3 2 1 11 3 8 11
2 Bulgaria 6 2 3 1 3 6 -3 9
3 Belarus 6 1 4 1 3 4 -1 7
4 Luxembourg 6 0 3 3 3 7 -4 3

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Na Uy 6 4 1 1 15 7 8 13
2 Áo 6 3 2 1 14 5 9 11
3 Slovenia 6 2 2 2 7 9 -2 8
4 Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 -15 1

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Đức 6 4 2 0 18 4 14 14
2 Hà Lan 6 2 3 1 13 7 6 9
3 Hungary 6 1 3 2 4 11 -7 6
4 Bosnia-Herzegovina 6 0 2 4 4 17 -13 2