Kết quả Séc vs Ukraine, 01h45 ngày 11/09
Kết quả Séc vs Ukraine
Nhận định, Soi kèo CH Séc vs Ukraine, 1h45 ngày 11/9
Đối đầu Séc vs Ukraine
Phong độ Séc gần đây
Phong độ Ukraine gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/09/202401:45
-
Séc 53Ukraine 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.75X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Séc vs Ukraine
-
Sân vận động: Sinobo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
Séc vs Ukraine: Diễn biến chính
-
21'Pavel Sulc (Assist:Vaclav Cerny) nbsp;1-0
-
37'1-1nbsp;Vladyslav Vanat (Assist:Mykola Shaparenko)
-
45'Pavel Sulc nbsp;2-1
-
47'Ladislav Krejci2-1
-
48'Martin Vitik2-1
-
54'Vaclav Cerny2-1
-
63'Tomas Soucek2-1
-
65'Ondrej Lingr nbsp;
Lukas Provod nbsp;2-1 -
66'Adam Hlozek nbsp;
Vaclav Cerny nbsp;2-1 -
68'Jaroslav Zeleny2-1
-
69'2-1nbsp;Viktor Tsygankov
nbsp;Andriy Yarmolenko -
69'2-1nbsp;Georgiy Sudakov
nbsp;Mykola Shaparenko -
70'2-1Georgiy Sudakov
-
78'Ladislav Krejci Penalty awarded2-1
-
79'2-1nbsp;Roman Yaremchuk
nbsp;Vladyslav Vanat -
79'2-1nbsp;Ruslan Malinovskyi
nbsp;Taras Stepanenko -
80'Tomas Soucek nbsp;3-1
-
81'3-1Roman Yaremchuk
-
81'Patrik Schick nbsp;
Tomas Chory nbsp;3-1 -
81'Vasil Kusej nbsp;
Pavel Sulc nbsp;3-1 -
84'3-2nbsp;Georgiy Sudakov (Assist:Viktor Tsygankov)
-
85'3-2nbsp;Oleksandr Pikhalyonok
nbsp;Olexandr Zinchenko -
89'Alex Kral nbsp;
Lukas Cerv nbsp;3-2
-
Séc vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị
-
Séc4-4-31Matej Kovar8Jaroslav Zeleny7Ladislav Krejci6Martin Vitik5Vladimir Coufal12Lukas Cerv12Lukas Cerv22Tomas Soucek15Pavel Sulc14Lukas Provod19Tomas Chory17Vaclav Cerny11Vladyslav Vanat7Andriy Yarmolenko10Mykola Shaparenko17Olexandr Zinchenko20Mykhailo Mudryk6Taras Stepanenko19Oleksandr Tymchyk13Ilya Zabarnyi22Mykola Matvyenko16Vitaliy Mykolenko12Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
10Patrik Schick21Alex Kral9Adam Hlozek20Ondrej Lingr13Vasil Kusej18Lukas Kalvach23Jakub Markovic2David Zima11Tomas Cvancara4Robin Hranac16Adam ZadrazilViktor Tsygankov 15Roman Yaremchuk 9Ruslan Malinovskyi 8Oleksandr Pikhalyonok 21Georgiy Sudakov 14Georgi Bushchan 1Vladyslav Kabaev 5Andriy Lunin 23Valerii Bondar 3Yukhym Konoplya 2Volodymyr Brazhko 18Maksym Talovierov 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaroslav SilhavySerhiy Stanislavovych Rebrov
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Séc vs Ukraine: Số liệu thống kê
-
SécUkraine
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
347Số đường chuyền459
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 16 |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp