Kết quả Tây Ban Nha vs Serbia, 01h45 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Tây Ban Nha vs Serbia: Diễn biến chính

  • 5'
    Aymeric Laporte (Assist:Pedro Porro) goalnbsp;
    1-0
  • 7'
    Mikel Oyarzabal
    1-0
  • 38'
    1-0
    Strahinja Erakovic
  • 46'
    1-0
    nbsp;Luka Jovic
    nbsp;Dejan Joveljic
  • 46'
    1-0
    nbsp;Marko Grujic
    nbsp;Lazar Samardzic
  • 53'
    1-0
    Aleksandar Mitrovic
  • 54'
    1-0
    Nikola Milenkovic
  • 54'
    Alvaro Morata
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Andrija Maksimovic
    nbsp;Sasa Zdjelar
  • 64'
    1-0
    nbsp;Nikola Cumic
    nbsp;Kosta Nedeljkovic
  • 65'
    Pedro Golzalez Lopez nbsp;
    Mikel Merino Zazon nbsp;
    1-0
  • 65'
    Alvaro Morata (Assist:Fabian Ruiz Pena) goalnbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    Starhinja Pavlovic
  • 76'
    2-0
    Starhinja Pavlovic Card changed
  • 77'
    Alejandro Baena Rodriguez goalnbsp;
    3-0
  • 78'
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu nbsp;
    Alvaro Morata nbsp;
    3-0
  • 78'
    Bryan Zaragoza nbsp;
    Alejandro Baena Rodriguez nbsp;
    3-0
  • 79'
    3-0
    nbsp;Jan-Carlo Simic
    nbsp;Aleksandar Mitrovic
  • 82'
    Pau Cubarsi nbsp;
    Daniel Vivian Moreno nbsp;
    3-0
  • 82'
    Aleix Garcia Serrano nbsp;
    Fabian Ruiz Pena nbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    Luka Jovic
  • Tây Ban Nha vs Serbia: Đội hình chính và dự bị

  • Tây Ban Nha4-2-3-1
    1
    David Raya
    17
    Marc Cucurella
    14
    Aymeric Laporte
    5
    Daniel Vivian Moreno
    2
    Pedro Porro
    8
    Fabian Ruiz Pena
    18
    Martin Zubimendi Ibanez
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    6
    Mikel Merino Zazon
    21
    Mikel Oyarzabal
    7
    Alvaro Morata
    9
    Aleksandar Mitrovic
    19
    Dejan Joveljic
    11
    Lazar Samardzic
    6
    Nemanja Maksimovic
    5
    Sasa Zdjelar
    2
    Kosta Nedeljkovic
    16
    Strahinja Erakovic
    4
    Nikola Milenkovic
    3
    Starhinja Pavlovic
    7
    Veljko Birmancevic
    1
    Predrag Rajkovic
    Serbia5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    22Aleix Garcia Serrano
    20Pedro Golzalez Lopez
    11Bryan Zaragoza
    15Pau Cubarsi
    3Alex Grimaldo
    13Alex Remiro
    4Pau Torres
    19Sergio Gómez Martín
    23Robert Sanchez
    10Rodrigo Riquelme
    12Oscar Mingueza
    Marko Grujic 20
    Luka Jovic 8
    Nikola Cumic 21
    Jan-Carlo Simic 15
    Andrija Maksimovic 22
    Aleksandar Jovanovic 12
    Dejan Zukic 17
    Aleksandar Cirkovic 13
    Mihailo Ivanovic 18
    Veljko Ilic 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis de la Fuente
    Dragan Stojkovic
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Tây Ban Nha vs Serbia: Số liệu thống kê

  • Tây Ban Nha
    Serbia
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 636
    Số đường chuyền
    317
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    16
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2