Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ, 20h00 ngày 17/5
Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ
Đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ
Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây
Phong độ Linkopings Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ
-
Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ trước đây
-
09/11/2024Linkopings (W)3 - 2Vittsjo GIK (W)1 - 0L
-
09/05/2024Vittsjo GIK (W)3 - 1Linkopings (W)1 - 1W
-
01/10/2023Vittsjo GIK (W)2 - 1Linkopings (W)1 - 0W
-
09/06/2023Linkopings (W)2 - 1Vittsjo GIK (W)2 - 0L
-
20/09/2022Vittsjo GIK (W)1 - 2Linkopings (W)1 - 0L
-
27/03/2022Linkopings (W)1 - 1Vittsjo GIK (W)1 - 0D
-
02/10/2021Vittsjo GIK (W)3 - 0Linkopings (W)1 - 0W
-
23/05/2021Linkopings (W)0 - 0Vittsjo GIK (W)0 - 0D
-
13/09/2020Linkopings (W)1 - 2Vittsjo GIK (W)0 - 0W
-
23/03/2024Linkopings (W)0 - 0Vittsjo GIK (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 9 | 4 | 2 | 3 |
VĐQG Thụy Điển nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vittsjo GIK Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Vittsjo GIK Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vittsjo GIK Nữ thắng
Bại: là số trận Vittsjo GIK Nữ thua
Thắng: là số trận Vittsjo GIK Nữ thắng
Bại: là số trận Vittsjo GIK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vittsjo GIK Nữ và Linkopings Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 16 | T T T H T B |
2 | Djurgardens (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 10 | 6 | 15 | T H T H H T |
3 | Malmo (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | B T T H H T |
4 | FC Rosengard (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T H B T |
5 | BK Hacken (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 9 | 11 | 12 | B T T T B T |
6 | Kristianstads DFF (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B B H T T |
7 | AIK Solna (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B B T H T |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | T T H B H B |
9 | Brommapojkarna (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 16 | -3 | 9 | B T B B T B |
10 | Pitea IF (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 8 | T H T H B B |
11 | Vaxjo (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B T B H B T |
12 | Vittsjo GIK (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | T B B H H B |
13 | Linkopings (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 5 | B B H T H B |
14 | Alingsas (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B T B |
Cập nhật: