Kết quả SC Cambuur vs Roda JC, 20h30 ngày 19/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2023-2024 » vòng 15

  • SC Cambuur vs Roda JC: Diễn biến chính

  • 4'
    Milan Smit (Assist:Wiebe Kooistra) goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Thomas Poll
    1-0
  • 13'
    1-1
    goalnbsp;Walid Ould Chikh
  • 31'
    Daniel Van Kaam
    1-1
  • 31'
    Remco Balk
    1-1
  • 43'
    1-1
    Koen Bucker
  • 43'
    1-1
    Enrique Manuel Pena Zauner
  • 46'
    Jeremy Van Mullem nbsp;
    Wiebe Kooistra nbsp;
    1-1
  • 46'
    Myles Veldman nbsp;
    Thomas Poll nbsp;
    1-1
  • 50'
    1-1
    nbsp;Fabio Sposito
    nbsp;Wesley Spieringhs
  • 58'
    1-1
    Matisse Didden
  • 67'
    1-1
    nbsp;Metehan Guclu
    nbsp;Maximilian Schmid
  • 67'
    1-1
    nbsp;Lennerd Daneels
    nbsp;Enrique Manuel Pena Zauner
  • 83'
    1-1
    nbsp;Niek Vossebelt
    nbsp;Rodney Kongolo
  • 83'
    1-1
    nbsp;Lucas Beerten
    nbsp;Teun Bijleveld
  • 90'
    Youns El Hilali nbsp;
    Remco Balk nbsp;
    1-1
  • SC Cambuur vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị

  • SC Cambuur4-2-3-1
    1
    Yanick van Osch
    5
    Thomas Poll
    3
    Floris Smand
    4
    Leon Bergsma
    2
    Gabi Caschili
    8
    Daniel Van Kaam
    10
    Fedde de Jong
    49
    Wiebe Kooistra
    14
    Michael Breij
    7
    Remco Balk
    19
    Milan Smit
    9
    Maximilian Schmid
    25
    Sami Ouaissa
    10
    Walid Ould Chikh
    7
    Enrique Manuel Pena Zauner
    21
    Rodney Kongolo
    6
    Wesley Spieringhs
    44
    Boyd Reith
    3
    Matisse Didden
    4
    Brian Koglin
    5
    Teun Bijleveld
    1
    Koen Bucker
    Roda JC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Jeffrey Buitenweg
    21Milan de Koe
    12Youns El Hilali
    51Iwan Henstra
    23Brett Minnema
    20Vincent Pichel
    16Daan Reiziger
    36Marcel Schaapman
    15Marco Tol
    22Jhondly van der Meer
    6Jeremy Van Mullem
    35Myles Veldman
    Mamadou Saydou Bangura 27
    Leroy Been 20
    Lucas Beerten 15
    Lennerd Daneels 14
    Metehan Guclu 29
    Loek Hamers 22
    Laurit Krasniqi 19
    Marvin Pourie 11
    Nils Roseler 13
    Fabio Sposito 18
    Arjen Van Der Heide 26
    Niek Vossebelt 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sjors Ultee
    Bas Sibum
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Cambuur vs Roda JC: Số liệu thống kê

  • SC Cambuur
    Roda JC
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 411
    Số đường chuyền
    434
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Willem II 38 23 10 5 77 35 42 79 H T H H H T
2 Groningen 38 22 9 7 71 30 41 75 H T T H H T
3 Roda JC 38 21 12 5 69 34 35 75 T T H H T B
4 Dordrecht 38 18 15 5 74 51 23 69 T T T H H H
5 ADO Den Haag 38 17 12 9 72 50 22 63 T B H T H B
6 De Graafschap 38 19 6 13 61 52 9 63 B T H T H B
7 Emmen 38 17 6 15 59 60 -1 57 B B T T T T
8 NAC Breda 38 15 11 12 63 56 7 56 H B H T H H
9 MVV Maastricht 38 16 8 14 64 60 4 56 T T H B T T
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 16 8 14 62 61 1 56 T B T H B T
11 Helmond Sport 38 14 9 15 52 55 -3 51 B T T B T H
12 VVV Venlo 38 13 9 16 53 58 -5 48 B B B B T B
13 SC Cambuur 38 13 8 17 71 74 -3 47 B B B H B H
14 FC Eindhoven 38 9 16 13 45 57 -12 43 B B H H B T
15 Jong Ajax (Youth) 38 10 10 18 54 69 -15 40 B T B H B B
16 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 11 7 20 63 81 -18 40 B T T B T T
17 SC Telstar 38 9 8 21 47 68 -21 35 T B B H H B
18 FC Oss 38 10 4 24 32 66 -34 34 T B B H B H
19 Den Bosch 38 8 9 21 38 68 -30 33 T T H T B B
20 FC Utrecht (Youth) 38 5 11 22 32 74 -42 26 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs