Kết quả SC Cambuur vs Roda JC, 20h30 ngày 19/11
Kết quả SC Cambuur vs Roda JC
Nhận định SC Cambuur vs Roda JC Kerkrade, vòng 15 hạng 2 Hà Lan 20h30 ngày 19/11/2023
Đối đầu SC Cambuur vs Roda JC
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/11/202320:30
-
SC Cambuur 31Roda JC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.72+0.25
0.98O 3.25
0.90U 3.25
0.701
1.93X
3.752
2.93Hiệp 1+0
0.62-0
1.03O 1.25
0.74U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs Roda JC
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2023-2024 » vòng 15
-
SC Cambuur vs Roda JC: Diễn biến chính
-
4'Milan Smit (Assist:Wiebe Kooistra) nbsp;1-0
-
10'Thomas Poll1-0
-
13'1-1nbsp;Walid Ould Chikh
-
31'Daniel Van Kaam1-1
-
31'Remco Balk1-1
-
43'1-1Koen Bucker
-
43'1-1Enrique Manuel Pena Zauner
-
46'Jeremy Van Mullem nbsp;
Wiebe Kooistra nbsp;1-1 -
46'Myles Veldman nbsp;
Thomas Poll nbsp;1-1 -
50'1-1nbsp;Fabio Sposito
nbsp;Wesley Spieringhs -
58'1-1Matisse Didden
-
67'1-1nbsp;Metehan Guclu
nbsp;Maximilian Schmid -
67'1-1nbsp;Lennerd Daneels
nbsp;Enrique Manuel Pena Zauner -
83'1-1nbsp;Niek Vossebelt
nbsp;Rodney Kongolo -
83'1-1nbsp;Lucas Beerten
nbsp;Teun Bijleveld -
90'Youns El Hilali nbsp;
Remco Balk nbsp;1-1
-
SC Cambuur vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị
-
SC Cambuur4-2-3-11Yanick van Osch5Thomas Poll3Floris Smand4Leon Bergsma2Gabi Caschili8Daniel Van Kaam10Fedde de Jong49Wiebe Kooistra14Michael Breij7Remco Balk19Milan Smit9Maximilian Schmid25Sami Ouaissa10Walid Ould Chikh7Enrique Manuel Pena Zauner21Rodney Kongolo6Wesley Spieringhs44Boyd Reith3Matisse Didden4Brian Koglin5Teun Bijleveld1Koen Bucker
- Đội hình dự bị
-
50Jeffrey Buitenweg21Milan de Koe12Youns El Hilali51Iwan Henstra23Brett Minnema20Vincent Pichel16Daan Reiziger36Marcel Schaapman15Marco Tol22Jhondly van der Meer6Jeremy Van Mullem35Myles VeldmanMamadou Saydou Bangura 27Leroy Been 20Lucas Beerten 15Lennerd Daneels 14Metehan Guclu 29Loek Hamers 22Laurit Krasniqi 19Marvin Pourie 11Nils Roseler 13Fabio Sposito 18Arjen Van Der Heide 26Niek Vossebelt 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sjors UlteeBas Sibum
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs Roda JC: Số liệu thống kê
-
SC CambuurRoda JC
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
411Số đường chuyền434
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 38 | 23 | 10 | 5 | 77 | 35 | 42 | 79 | H T H H H T |
2 | Groningen | 38 | 22 | 9 | 7 | 71 | 30 | 41 | 75 | H T T H H T |
3 | Roda JC | 38 | 21 | 12 | 5 | 69 | 34 | 35 | 75 | T T H H T B |
4 | Dordrecht | 38 | 18 | 15 | 5 | 74 | 51 | 23 | 69 | T T T H H H |
5 | ADO Den Haag | 38 | 17 | 12 | 9 | 72 | 50 | 22 | 63 | T B H T H B |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 6 | 13 | 61 | 52 | 9 | 63 | B T H T H B |
7 | Emmen | 38 | 17 | 6 | 15 | 59 | 60 | -1 | 57 | B B T T T T |
8 | NAC Breda | 38 | 15 | 11 | 12 | 63 | 56 | 7 | 56 | H B H T H H |
9 | MVV Maastricht | 38 | 16 | 8 | 14 | 64 | 60 | 4 | 56 | T T H B T T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 61 | 1 | 56 | T B T H B T |
11 | Helmond Sport | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 55 | -3 | 51 | B T T B T H |
12 | VVV Venlo | 38 | 13 | 9 | 16 | 53 | 58 | -5 | 48 | B B B B T B |
13 | SC Cambuur | 38 | 13 | 8 | 17 | 71 | 74 | -3 | 47 | B B B H B H |
14 | FC Eindhoven | 38 | 9 | 16 | 13 | 45 | 57 | -12 | 43 | B B H H B T |
15 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 10 | 10 | 18 | 54 | 69 | -15 | 40 | B T B H B B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 11 | 7 | 20 | 63 | 81 | -18 | 40 | B T T B T T |
17 | SC Telstar | 38 | 9 | 8 | 21 | 47 | 68 | -21 | 35 | T B B H H B |
18 | FC Oss | 38 | 10 | 4 | 24 | 32 | 66 | -34 | 34 | T B B H B H |
19 | Den Bosch | 38 | 8 | 9 | 21 | 38 | 68 | -30 | 33 | T T H T B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 5 | 11 | 22 | 32 | 74 | -42 | 26 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs