Kết quả Vitesse Arnhem vs VVV Venlo, 22h45 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Vitesse Arnhem vs VVV Venlo: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Max De Waal
  • 13'
    0-2
    goalnbsp;Naim Matoug (Assist:Emmanuel Gyamfi)
  • 25'
    Angelos Tsingaras
    0-2
  • 46'
    Jim Koller nbsp;
    Angelos Tsingaras nbsp;
    0-2
  • 46'
    Simon van Duivenbooden nbsp;
    Dillon Hoogewerf nbsp;
    0-2
  • 57'
    0-3
    goalnbsp;Sylian Mokono (Assist:Naim Matoug)
  • 65'
    0-3
    nbsp;Thijme Verheijen
    nbsp;Lasse Wehmeyer
  • 71'
    0-3
    nbsp;Konstantinos Doumtsios
    nbsp;Max De Waal
  • 71'
    0-3
    nbsp;Brahim Darri
    nbsp;Martijn Berden
  • 71'
    0-3
    nbsp;Rick Ketting
    nbsp;Yousri el Anbri
  • 72'
    0-3
    Emmanuel Gyamfi
  • 75'
    0-4
    goalnbsp;Gabin Blancquart (Assist:Konstantinos Doumtsios)
  • 79'
    0-4
    nbsp;Diego van Zutphen
    nbsp;Naim Matoug
  • 84'
    Mees Kreekels nbsp;
    Nordin Musampa nbsp;
    0-4
  • 87'
    Alexander Büttner goalnbsp;
    1-4
  • Vitesse Arnhem vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị

  • Vitesse Arnhem5-3-2
    16
    Tom Bramel
    28
    Alexander Büttner
    15
    Nordin Musampa
    3
    Giovanni Van Zwam
    22
    Mats Egbring
    7
    Gyan de Regt
    8
    Enzo Cornelisse
    20
    Irakli Yegoian
    37
    Angelos Tsingaras
    11
    Dillon Hoogewerf
    17
    Theodosis Macheras
    17
    Martijn Berden
    21
    Max De Waal
    7
    Lasse Wehmeyer
    29
    Tim Braem
    26
    Naim Matoug
    8
    Elias Sierra
    12
    Sylian Mokono
    35
    Yousri el Anbri
    33
    Gabin Blancquart
    19
    Emmanuel Gyamfi
    23
    Delano van Crooij
    VVV Venlo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Justin Bakker
    98Tomislav Gudelj
    35Bas Huisman
    18Jim Koller
    2Mees Kreekels
    6Loek Postma
    21Mathijs Tielemans
    30Sep van der Heijden
    24Roan van der Plaat
    9Simon van Duivenbooden
    23Mikki van Sas
    34Anass Zarrouk
    David Dailoski 30
    Brahim Darri 10
    Jan de Boer 1
    Pepijn Doesburg 18
    Konstantinos Doumtsios 9
    Tijn Joosten 27
    Resley Kessels 32
    Rick Ketting 4
    Zidane Taylan 25
    Diego van Zutphen 37
    Thijme Verheijen 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philippe Cocu
    Rick Kruys
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Vitesse Arnhem vs VVV Venlo: Số liệu thống kê

  • Vitesse Arnhem
    VVV Venlo
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 425
    Số đường chuyền
    278
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 De Graafschap 23 10 7 6 47 34 13 37 B B B H T H
7 ADO Den Haag 23 10 7 6 38 28 10 37 B T T T B T
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 23 10 5 8 33 35 -2 35 H B B B T H
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 FC Oss 24 6 8 10 18 37 -19 26 T B T B B H
16 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs