Đối đầu Willem II vs FC Utrecht, 18h15 ngày 09/3
Kết quả Willem II vs FC Utrecht
Đối đầu Willem II vs FC Utrecht
Phong độ Willem II gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Willem II vs FC Utrecht
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Willem II vs FC Utrecht trước đây
-
21/09/2024FC Utrecht3 - 2Willem II2 - 2L
-
15/05/2022Willem II3 - 0FC Utrecht1 - 0W
-
31/10/2021FC Utrecht5 - 1Willem II2 - 1L
-
02/05/2021FC Utrecht3 - 2Willem II2 - 0L
-
20/02/2021Willem II0 - 6FC Utrecht0 - 3L
-
16/02/2020Willem II1 - 1FC Utrecht0 - 1D
-
29/09/2019FC Utrecht2 - 0Willem II0 - 0L
-
27/01/2019FC Utrecht0 - 1Willem II0 - 0W
-
28/10/2018Willem II0 - 1FC Utrecht0 - 0L
-
01/04/2018Willem II3 - 2FC Utrecht2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Willem II vs FC Utrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs FC Utrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs FC Utrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs FC Utrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Willem II (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Willem II (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Willem II thắng
Bại: là số trận Willem II thua
Thắng: là số trận Willem II thắng
Bại: là số trận Willem II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Willem II và FC Utrecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 24 | 19 | 3 | 2 | 52 | 18 | 34 | 60 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 25 | 17 | 4 | 4 | 75 | 30 | 45 | 55 | T H H H B T |
3 | FC Utrecht | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 38 | 8 | 49 | H H B H T T |
4 | Feyenoord | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 27 | 21 | 44 | H B T H T H |
5 | FC Twente Enschede | 24 | 12 | 7 | 5 | 49 | 31 | 18 | 43 | B H H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | 16 | 43 | H B T T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 38 | 5 | 38 | T H B T B T |
8 | Fortuna Sittard | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H B B T T |
9 | SC Heerenveen | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 45 | -14 | 30 | B H H H T B |
10 | Groningen | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 28 | T H B T T H |
11 | NAC Breda | 25 | 8 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 28 | B H B H B H |
12 | Heracles Almelo | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 46 | -14 | 27 | H H T B T B |
13 | NEC Nijmegen | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H B H B H |
14 | PEC Zwolle | 24 | 6 | 7 | 11 | 29 | 39 | -10 | 25 | T T H B H B |
15 | Sparta Rotterdam | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | T T B B T H |
16 | Willem II | 25 | 6 | 6 | 13 | 28 | 41 | -13 | 24 | B B H B B B |
17 | RKC Waalwijk | 24 | 4 | 5 | 15 | 32 | 49 | -17 | 17 | H T T T B B |
18 | Almere City FC | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 48 | -33 | 14 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: