Kết quả Excelsior SBV vs Volendam, 02h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 19

  • Excelsior SBV vs Volendam: Diễn biến chính

  • 20'
    Cedric Hatenboer
    0-0
  • 31'
    0-0
    Milan de Haan
  • 46'
    0-0
    nbsp;Myron Mau-Asam
    nbsp;Henk Veerman
  • 51'
    Arthur Zagre
    0-0
  • 55'
    0-0
    Mawouna Kodjo Amevor
  • 66'
    0-0
    nbsp;Quincy Hoeve
    nbsp;Milan de Haan
  • 71'
    Jerroldino Armantrading nbsp;
    Cedric Hatenboer nbsp;
    0-0
  • 71'
    Zach Booth nbsp;
    Seydou Fini nbsp;
    0-0
  • Excelsior SBV vs Volendam: Đội hình chính và dự bị

  • Excelsior SBV4-3-3
    1
    Calvin Raatsie
    12
    Arthur Zagre
    4
    Django Warmerdam
    5
    Casper Widell
    2
    Ilias Bronkhorst
    20
    Lennard Hartjes
    15
    Noah Naujoks
    23
    Cedric Hatenboer
    7
    Seydou Fini
    10
    Lance Duijvestijn
    30
    Derensili Sanches Fernandes
    7
    Bilal Ould-Chikh
    9
    Henk Veerman
    36
    Milan de Haan
    18
    Nordin Bukala
    21
    Robert Muhren
    6
    Alex Plat
    12
    Deron Payne
    4
    Xavier Mbuyamba
    3
    Mawouna Kodjo Amevor
    32
    Yannick Leliendal
    20
    Kayne van Oevelen
    Volendam4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Jerroldino Armantrading
    11Zach Booth
    32Siem de Moes
    21Jacky Donkor
    24Joshua Eijgenraam
    40Tijmen Holla
    18Seb Loeffen
    14Rayvien Rosario
    34Serano Seymor
    29Mike van Duinen
    Luca Blondeau 25
    Anass Bouziane 15
    Gladwin Curiel 23
    Caner Demircioglu 77
    Quincy Hoeve 27
    Barry Lauwers 22
    Myron Mau-Asam 19
    Khadim Ngom 16
    Aurelio Oehlers 11
    Daan Steur 14
    Key-Shawn Wong-A-Soij 42
    Mauro Zijlstra 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marinus Dijkhuizen
    Matthias Kohler
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Excelsior SBV vs Volendam: Số liệu thống kê

  • Excelsior SBV
    Volendam
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 453
    Số đường chuyền
    275
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs