Đối đầu Volendam vs Excelsior SBV, 21h45 ngày 20/4

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Volendam vs Excelsior SBV

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2025 21:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Volendam vs Excelsior SBV trước đây

  • 14/12/2024
    Excelsior SBV
    0 - 0
    Volendam
    0 - 0
    D
  • 12/03/2022
    Volendam
    2 - 5
    Excelsior SBV
    1 - 4
    L
  • 21/08/2021
    Excelsior SBV
    1 - 1
    Volendam
    1 - 1
    D
  • 06/02/2021
    Volendam
    0 - 2
    Excelsior SBV
    0 - 0
    L
  • 08/12/2020
    Excelsior SBV
    2 - 3
    Volendam
    2 - 2
    W
  • 23/11/2019
    Excelsior SBV
    1 - 2
    Volendam
    0 - 2
    W
  • 13/04/2024
    Excelsior SBV
    4 - 0
    Volendam
    2 - 0
    L
  • 29/10/2023
    Volendam
    3 - 1
    Excelsior SBV
    0 - 1
    W
  • 28/05/2023
    Volendam
    3 - 2
    Excelsior SBV
    3 - 0
    W
  • 21/01/2023
    Excelsior SBV
    2 - 0
    Volendam
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Volendam vs Excelsior SBV

- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs Excelsior SBV: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs Excelsior SBV: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 6 2 2 2
VĐQG Hà Lan 4 2 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs Excelsior SBV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Volendam (sân nhà) 4 2 0 2
Volendam (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VolendamExcelsior SBV trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 34 24 4 6 79 36 43 76 T T T T T B
2 ADO Den Haag 35 19 9 7 58 40 18 66 B T T H H T
3 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 T T T T T T
4 Dordrecht 35 18 8 9 62 44 18 62 B T B T T B
5 SC Cambuur 35 19 5 11 56 38 18 62 T B T B T H
6 De Graafschap 35 17 8 10 66 45 21 59 T H B T B T
7 SC Telstar 35 15 10 10 62 43 19 55 B T T H H T
8 Emmen 35 16 5 14 54 47 7 53 T T T T B B
9 Den Bosch 35 14 9 12 51 45 6 51 B T T H B H
10 Roda JC 35 13 9 13 46 52 -6 48 T B B B T B
11 Helmond Sport 35 12 10 13 52 55 -3 46 B H H H B H
12 AZ Alkmaar (Youth) 35 12 9 14 63 60 3 45 T H H H B T
13 FC Eindhoven 35 12 9 14 53 60 -7 45 B H H H T B
14 VVV Venlo 35 10 8 17 38 59 -21 38 H T H B T H
15 MVV Maastricht 35 9 10 16 51 55 -4 37 B H B B B T
16 FC Oss 35 8 12 15 27 56 -29 36 H B H T B T
17 Jong Ajax (Youth) 35 8 8 19 36 51 -15 32 B B B B H B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 35 7 6 22 52 78 -26 27 H B B H T B
19 FC Utrecht (Youth) 35 3 11 21 27 76 -49 20 B B H H B B
20 Vitesse Arnhem 35 10 10 15 48 68 -20 13 T B B H H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: