Kết quả Volendam vs Excelsior SBV, 21h45 ngày 20/04
Kết quả Volendam vs Excelsior SBV
Đối đầu Volendam vs Excelsior SBV
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202521:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 3.25
0.94U 3.25
0.881
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 1.25
0.80U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs Excelsior SBV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35
-
Volendam vs Excelsior SBV: Diễn biến chính
-
16'0-1
nbsp;Derensili Sanches Fernandes (Assist:Jerroldino Armantrading)
-
23'0-2
nbsp;Derensili Sanches Fernandes (Assist:Ilias Bronkhorst)
-
60'0-3
nbsp;Derensili Sanches Fernandes
-
61'Jamie Jacobs nbsp;
Robert Muhren nbsp;0-3 -
61'Milan de Haan nbsp;
Vurnon Anita nbsp;0-3 -
71'0-3nbsp;Xander Blomme
nbsp;Cedric Hatenboer -
71'0-3nbsp;Mike van Duinen
nbsp;Jerroldino Armantrading -
71'Aurelio Oehlers nbsp;
Brandley Kuwas nbsp;0-3 -
71'0-3nbsp;Seydou Fini
nbsp;Jacky Donkor -
72'0-4
nbsp;Lance Duijvestijn
-
77'0-4Ilias Bronkhorst
-
82'Henk Veerman
nbsp;
1-4 -
82'1-4nbsp;Richie Omorowa
nbsp;Derensili Sanches Fernandes -
82'1-4nbsp;Zach Booth
nbsp;Lance Duijvestijn -
84'Nordin Bukala nbsp;
Alex Plat nbsp;1-4 -
90'Milan de Haan1-4
-
Volendam vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị
-
Volendam4-2-3-120Kayne van Oevelen32Yannick Leliendal3Mawouna Kodjo Amevor4Xavier Mbuyamba12Deron Payne5Vurnon Anita6Alex Plat10Brandley Kuwas21Robert Muhren7Bilal Ould-Chikh9Henk Veerman33Jerroldino Armantrading30Derensili Sanches Fernandes10Lance Duijvestijn21Jacky Donkor23Cedric Hatenboer8Mathijs Tielemans2Ilias Bronkhorst5Casper Widell3Kik Pierie12Arthur Zagre1Calvin Raatsie
- Đội hình dự bị
-
25Luca Blondeau18Nordin Bukala23Gladwin Curiel36Milan de Haan28Silvinho Esajas8Jamie Jacobs22Barry Lauwers16Khadim Ngom11Aurelio Oehlers14Daan Steur31Key-Shawn Wong-A-Soij39Mauro ZijlstraXander Blomme 6Zach Booth 11Joshua Eijgenraam 24Seydou Fini 7Pascal Kuiper 38Nolan Martens 17Richie Omorowa 9Rayvien Rosario 14Mike van Duinen 29Django Warmerdam 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias KohlerMarinus Dijkhuizen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê
-
VolendamExcelsior SBV
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
408Số đường chuyền457
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công124
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs