Kết quả FC Utrecht vs Fortuna Sittard, 20h30 ngày 22/12
Kết quả FC Utrecht vs Fortuna Sittard
Đối đầu FC Utrecht vs Fortuna Sittard
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202420:30
-
FC Utrecht 3 12Fortuna Sittard 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.06O 2.75
1.02U 2.75
0.841
1.67X
4.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht vs Fortuna Sittard
-
Sân vận động: Stadion Galgenwaard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 17
-
FC Utrecht vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính
-
6'Nick Viergever (Assist:Miguel Rodriguez Vidal) nbsp;1-0
-
15'Vasilios Barkas1-0
-
33'1-0Syb Van Ottele
-
34'1-0Alessio da Cruz
-
46'1-0nbsp;Luka Tunjic
nbsp;Alen Halilovic -
46'1-0nbsp;Michut Edouard
nbsp;Kristoffer Peterson -
47'Mike van der Hoorn1-0
-
56'1-1nbsp;Luka Tunjic
-
57'Yoann Cathline (Assist:Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen) nbsp;2-1
-
59'2-1nbsp;Jasper Dahlhaus
nbsp;Mitchell Dijks -
65'Adrian Blake nbsp;
Miguel Rodriguez Vidal nbsp;2-1 -
66'2-1Ryan Fosso
-
68'David Mina2-1
-
70'2-1nbsp;Ezequiel Bullaude
nbsp;Samuel Bastien -
75'2-2nbsp;Jasper Dahlhaus (Assist:Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto)
-
76'Jens Toornstra nbsp;
Victor Jensen nbsp;2-2 -
76'Oscar Luigi Fraulo nbsp;
Alonzo Engwanda nbsp;2-2 -
78'2-3nbsp;Ezequiel Bullaude
-
83'2-3nbsp;Shawn Adewoye
nbsp;Ryan Fosso -
83'Anthony Descotte nbsp;
David Mina nbsp;2-3 -
85'2-4nbsp;Alessio da Cruz (Assist:Syb Van Ottele)
-
90'Nick Viergever2-4
-
90'Nick Viergever Yellow card cancelled2-4
-
90'2-5nbsp;Michut Edouard (Assist:Alessio da Cruz)
-
FC Utrecht vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht4-2-3-11Vasilios Barkas16Souffian El Karouani24Nick Viergever3Mike van der Hoorn23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen27Alonzo Engwanda14Zidane Iqbal20Yoann Cathline7Victor Jensen22Miguel Rodriguez Vidal9David Mina23Alessio da Cruz22Samuel Bastien10Alen Halilovic7Kristoffer Peterson80Ryan Fosso32Rosier Loreintz12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto6Syb Van Ottele14Rodrigo Guth35Mitchell Dijks1Luuk Koopmans
- Đội hình dự bị
-
19Anthony Descotte6Oscar Luigi Fraulo18Jens Toornstra15Adrian Blake2Siebe Horemans46Silas Andersen5Kolbeinn Birgir Finnsson33Kevin Gadellaa77Ole ter Haar Romeny25Michael Brouwer43Rafik el Arguioui10Taylor BoothEzequiel Bullaude 33Shawn Adewoye 4Luka Tunjic 77Michut Edouard 20Jasper Dahlhaus 8Tristan Schenkhuizen 38Umaro Embalo 85Darijo Grujcic 5Niels Martens 40Ramazan Bayram 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ron JansDanny Buijs
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê
-
FC UtrechtFortuna Sittard
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
483Số đường chuyền355
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu40
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H T T B T B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Heracles Almelo | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | H B H B H T |
15 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation