Kết quả FC Utrecht vs Fortuna Sittard, 20h30 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 17

  • FC Utrecht vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính

  • 6'
    Nick Viergever (Assist:Miguel Rodriguez Vidal) goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    Vasilios Barkas
    1-0
  • 33'
    1-0
    Syb Van Ottele
  • 34'
    1-0
    Alessio da Cruz
  • 46'
    1-0
    nbsp;Luka Tunjic
    nbsp;Alen Halilovic
  • 46'
    1-0
    nbsp;Michut Edouard
    nbsp;Kristoffer Peterson
  • 47'
    Mike van der Hoorn
    1-0
  • 56'
    1-1
    goalnbsp;Luka Tunjic
  • 57'
    Yoann Cathline (Assist:Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen) goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    2-1
    nbsp;Jasper Dahlhaus
    nbsp;Mitchell Dijks
  • 65'
    Adrian Blake nbsp;
    Miguel Rodriguez Vidal nbsp;
    2-1
  • 66'
    2-1
    Ryan Fosso
  • 68'
    David Mina
    2-1
  • 70'
    2-1
    nbsp;Ezequiel Bullaude
    nbsp;Samuel Bastien
  • 75'
    2-2
    goalnbsp;Jasper Dahlhaus (Assist:Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto)
  • 76'
    Jens Toornstra nbsp;
    Victor Jensen nbsp;
    2-2
  • 76'
    Oscar Luigi Fraulo nbsp;
    Alonzo Engwanda nbsp;
    2-2
  • 78'
    2-3
    goalnbsp;Ezequiel Bullaude
  • 83'
    2-3
    nbsp;Shawn Adewoye
    nbsp;Ryan Fosso
  • 83'
    Anthony Descotte nbsp;
    David Mina nbsp;
    2-3
  • 85'
    2-4
    goalnbsp;Alessio da Cruz (Assist:Syb Van Ottele)
  • 90'
    Nick Viergever
    2-4
  • 90'
    Nick Viergever Yellow card cancelled
    2-4
  • 90'
    2-5
    goalnbsp;Michut Edouard (Assist:Alessio da Cruz)
  • FC Utrecht vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị

  • FC Utrecht4-2-3-1
    1
    Vasilios Barkas
    16
    Souffian El Karouani
    24
    Nick Viergever
    3
    Mike van der Hoorn
    23
    Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
    27
    Alonzo Engwanda
    14
    Zidane Iqbal
    20
    Yoann Cathline
    7
    Victor Jensen
    22
    Miguel Rodriguez Vidal
    9
    David Mina
    23
    Alessio da Cruz
    22
    Samuel Bastien
    10
    Alen Halilovic
    7
    Kristoffer Peterson
    80
    Ryan Fosso
    32
    Rosier Loreintz
    12
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
    6
    Syb Van Ottele
    14
    Rodrigo Guth
    35
    Mitchell Dijks
    1
    Luuk Koopmans
    Fortuna Sittard4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Anthony Descotte
    6Oscar Luigi Fraulo
    18Jens Toornstra
    15Adrian Blake
    2Siebe Horemans
    46Silas Andersen
    5Kolbeinn Birgir Finnsson
    33Kevin Gadellaa
    77Ole ter Haar Romeny
    25Michael Brouwer
    43Rafik el Arguioui
    10Taylor Booth
    Ezequiel Bullaude 33
    Shawn Adewoye 4
    Luka Tunjic 77
    Michut Edouard 20
    Jasper Dahlhaus 8
    Tristan Schenkhuizen 38
    Umaro Embalo 85
    Darijo Grujcic 5
    Niels Martens 40
    Ramazan Bayram 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ron Jans
    Danny Buijs
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Utrecht vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê

  • FC Utrecht
    Fortuna Sittard
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 483
    Số đường chuyền
    355
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation