Kết quả FC Utrecht vs Sparta Rotterdam, 02h00 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng

  • FC Utrecht vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Pelle Clement
  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Tobias Lauritsen (Assist:Jonathan Alexander De Guzman)
  • 41'
    Ryan Flamingo (Assist:Hidde ter Avest) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    Mike van der Hoorn nbsp;
    Zidane Iqbal nbsp;
    1-1
  • 64'
    Souffian El Karouani Goal Disallowed
    1-1
  • 65'
    Marouan Azarkan nbsp;
    Taylor Booth nbsp;
    1-1
  • 70'
    Sam Lammers (Assist:Jens Toornstra) goalnbsp;
    2-1
  • 74'
    2-1
    nbsp;Shunsuke Mito
    nbsp;Jonathan Alexander De Guzman
  • 75'
    Victor Jensen nbsp;
    Othmane Boussaid nbsp;
    2-1
  • 80'
    2-1
    nbsp;Charles Andreas Brym
    nbsp;Said Bakari
  • 89'
    2-1
    nbsp;Rick Meissen
    nbsp;Koki Saito
  • 90'
    Mark Van Der Maarel nbsp;
    Jens Toornstra nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Metinho
  • 90'
    Victor Jensen
    2-1
  • 90'
    Victor Jensen goalnbsp;
    3-1
  • FC Utrecht vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị

  • FC Utrecht4-2-3-1
    1
    Vasilios Barkas
    16
    Souffian El Karouani
    24
    Nick Viergever
    34
    Ryan Flamingo
    5
    Hidde ter Avest
    6
    Can Bozdogan
    14
    Zidane Iqbal
    26
    Othmane Boussaid
    18
    Jens Toornstra
    10
    Taylor Booth
    9
    Sam Lammers
    7
    Camiel Neghli
    9
    Tobias Lauritsen
    11
    Koki Saito
    8
    Metinho
    10
    Pelle Clement
    6
    Jonathan Alexander De Guzman
    2
    Said Bakari
    3
    Bart Vriends
    4
    Mike Eerdhuijzen
    5
    Djevencio van der Kust
    1
    Nick Olij
    Sparta Rotterdam4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Mike van der Hoorn
    11Marouan Azarkan
    7Victor Jensen
    2Mark Van Der Maarel
    51Andreas Dithmer
    31Mattijs Branderhorst
    44Joshua Mukeh
    23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
    8Oscar Luigi Fraulo
    46Silas Andersen
    37Isac Lidberg
    77Ole ter Haar Romeny
    Shunsuke Mito 17
    Charles Andreas Brym 19
    Rick Meissen 14
    Kaylen Reitmaier 30
    Sergi Rosanas 12
    Tijs Velthuis 15
    Django Warmerdam 16
    Rayvien Rosario 18
    Arno Verschueren 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ron Jans
    Jeroen Rijsdijk
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Utrecht vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê

  • FC Utrecht
    Sparta Rotterdam
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 431
    Số đường chuyền
    434
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 29 4 1 111 21 90 91 T T T T H T
2 Feyenoord 34 26 6 2 92 26 66 84 T T T T T T
3 FC Twente Enschede 34 21 6 7 69 36 33 69 T B T B T T
4 AZ Alkmaar 34 19 8 7 70 39 31 65 B T T T T H
5 AFC Ajax 34 15 11 8 74 61 13 56 B T H T T H
6 NEC Nijmegen 34 14 11 9 68 51 17 53 T H B T B T
7 FC Utrecht 34 13 11 10 49 47 2 50 T T H T B H
8 Sparta Rotterdam 34 14 7 13 51 48 3 49 B T T B T T
9 Go Ahead Eagles 34 12 10 12 47 46 1 46 H B B H B T
10 Fortuna Sittard 34 9 11 14 37 56 -19 38 B B B H H H
11 SC Heerenveen 34 10 7 17 53 70 -17 37 B T B H B B
12 PEC Zwolle 34 9 9 16 45 67 -22 36 T H T B H B
13 Almere City FC 34 7 13 14 33 59 -26 34 H B B H B B
14 Heracles Almelo 34 9 6 19 41 74 -33 33 T B B B B H
15 RKC Waalwijk 34 7 8 19 38 56 -18 29 B B H T H B
16 Excelsior SBV 34 6 11 17 50 73 -23 29 B T H B T B
17 Volendam 34 4 7 23 34 88 -54 19 T B B B B B
18 Vitesse Arnhem 34 6 6 22 30 74 -44 6 B B T B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation