Kết quả FC Utrecht vs Vitesse Arnhem, 19h30 ngày 05/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 32

  • FC Utrecht vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Amine Boutrah
  • 46'
    Victor Jensen nbsp;
    Taylor Booth nbsp;
    0-0
  • 46'
    Zidane Iqbal nbsp;
    Oscar Luigi Fraulo nbsp;
    0-0
  • 48'
    Victor Jensen (Assist:Jens Toornstra) goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    1-0
    Mathijs Tielemans
  • 60'
    1-0
    nbsp;Melle Meulensteen
    nbsp;Mathijs Tielemans
  • 60'
    1-0
    nbsp;Enzo Cornelisse
    nbsp;Mica Pinto
  • 71'
    Isac Lidberg nbsp;
    Othmane Boussaid nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Thomas Buitink
    nbsp;Marco van Ginkel
  • 75'
    1-0
    nbsp;Anis Hadj Moussa
    nbsp;Amine Boutrah
  • 78'
    1-0
    Anis Hadj Moussa
  • 80'
    Can Bozdogan nbsp;
    Jens Toornstra nbsp;
    1-0
  • 85'
    Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen nbsp;
    Hidde ter Avest nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Toni Domgjoni
    nbsp;Kacper Kozlowski
  • FC Utrecht vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • FC Utrecht4-2-3-1
    1
    Vasilios Barkas
    16
    Souffian El Karouani
    24
    Nick Viergever
    2
    Mark Van Der Maarel
    5
    Hidde ter Avest
    8
    Oscar Luigi Fraulo
    34
    Ryan Flamingo
    26
    Othmane Boussaid
    18
    Jens Toornstra
    10
    Taylor Booth
    9
    Sam Lammers
    17
    Kacper Kozlowski
    8
    Marco van Ginkel
    7
    Amine Boutrah
    25
    Gyan de Regt
    14
    Paxten Aaronson
    21
    Mathijs Tielemans
    2
    Carlens Arcus
    6
    Dominik Oroz
    15
    Ramon Hendriks
    5
    Mica Pinto
    1
    Eloy Room
    Vitesse Arnhem4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Victor Jensen
    23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
    6Can Bozdogan
    14Zidane Iqbal
    37Isac Lidberg
    51Andreas Dithmer
    17Jeppe Okkels
    44Joshua Mukeh
    77Ole ter Haar Romeny
    31Mattijs Branderhorst
    15Adrian Blake
    45Nazjir Held
    Anis Hadj Moussa 28
    Thomas Buitink 19
    Melle Meulensteen 20
    Enzo Cornelisse 13
    Toni Domgjoni 22
    Markus Schubert 31
    Daan Huisman 23
    Adrian Mazilu 30
    Tom Bramel 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ron Jans
    Philippe Cocu
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Utrecht vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • FC Utrecht
    Vitesse Arnhem
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 297
    Số đường chuyền
    499
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 29 4 1 111 21 90 91 T T T T H T
2 Feyenoord 34 26 6 2 92 26 66 84 T T T T T T
3 FC Twente Enschede 34 21 6 7 69 36 33 69 T B T B T T
4 AZ Alkmaar 34 19 8 7 70 39 31 65 B T T T T H
5 AFC Ajax 34 15 11 8 74 61 13 56 B T H T T H
6 NEC Nijmegen 34 14 11 9 68 51 17 53 T H B T B T
7 FC Utrecht 34 13 11 10 49 47 2 50 T T H T B H
8 Sparta Rotterdam 34 14 7 13 51 48 3 49 B T T B T T
9 Go Ahead Eagles 34 12 10 12 47 46 1 46 H B B H B T
10 Fortuna Sittard 34 9 11 14 37 56 -19 38 B B B H H H
11 SC Heerenveen 34 10 7 17 53 70 -17 37 B T B H B B
12 PEC Zwolle 34 9 9 16 45 67 -22 36 T H T B H B
13 Almere City FC 34 7 13 14 33 59 -26 34 H B B H B B
14 Heracles Almelo 34 9 6 19 41 74 -33 33 T B B B B H
15 RKC Waalwijk 34 7 8 19 38 56 -18 29 B B H T H B
16 Excelsior SBV 34 6 11 17 50 73 -23 29 B T H B T B
17 Volendam 34 4 7 23 34 88 -54 19 T B B B B B
18 Vitesse Arnhem 34 6 6 22 30 74 -44 6 B B T B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation