Kết quả Willem II vs NAC Breda, 20h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Willem II vs NAC Breda: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goalnbsp;Leo Sauer (Assist:Maximilien Balard)
  • 53'
    0-2
    goalnbsp;Leo Greiml (Assist:Jan van den Bergh)
  • 61'
    Jesse Bosch goalnbsp;
    1-2
  • 62'
    Kyan Vaesen
    1-2
  • 63'
    Rob Nizet nbsp;
    Runar Thor Sigurgeirsson nbsp;
    1-2
  • 63'
    Amine Lachkar nbsp;
    Boris Lambert nbsp;
    1-2
  • 63'
    Jeremy Bokilai nbsp;
    Kyan Vaesen nbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    nbsp;Terence Kongolo
    nbsp;Matthew Garbett
  • 65'
    1-2
    nbsp;Kacper Kostorz
    nbsp;Elias Mar Omarsson
  • 66'
    Mickael Tirpan
    1-2
  • 73'
    1-2
    nbsp;Casper Staring
    nbsp;Fredrik Oldrup Jensen
  • 74'
    1-2
    nbsp;Dominik Janosek
    nbsp;Clint Franciscus Henricus Leemans
  • 74'
    Patrick Joosten nbsp;
    Emilio Kehrer nbsp;
    1-2
  • 89'
    Jeremy Bokilai
    1-2
  • 89'
    Jeremy Bokilai Goal Disallowed
    1-2
  • 90'
    Rob Nizet
    1-2
  • 90'
    Jeremy Bokilai goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Jan van den Bergh
  • Willem II vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị

  • Willem II4-1-3-2
    1
    Thomas Didillon
    5
    Runar Thor Sigurgeirsson
    33
    Tommy St. Jago
    30
    Raffael Behounek
    25
    Mickael Tirpan
    6
    Boris Lambert
    16
    Ringo Meerveld
    8
    Jesse Bosch
    11
    Emilio Kehrer
    9
    Kyan Vaesen
    14
    Cisse Sandra
    10
    Elias Mar Omarsson
    7
    Matthew Garbett
    8
    Clint Franciscus Henricus Leemans
    77
    Leo Sauer
    16
    Maximilien Balard
    20
    Fredrik Oldrup Jensen
    2
    Boyd Lucassen
    12
    Leo Greiml
    5
    Jan van den Bergh
    4
    Boy Kemper
    99
    Daniel Bielica
    NAC Breda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Rob Nizet
    18Jeremy Bokilai
    34Amine Lachkar
    17Patrick Joosten
    48Jens Mathijsen
    7Nick Doodeman
    24Connor Van Den Berg
    4Erik Schouten
    41Maarten Schut
    15Miodrag Pivas
    35Khaled Razak
    Dominik Janosek 39
    Casper Staring 6
    Terence Kongolo 23
    Kacper Kostorz 9
    Enes Mahmutovic 15
    Roy Kortsmit 1
    Roy Kuijpers 17
    Sana Fernandes 19
    Manel Royo 21
    Adam Kaied 14
    Raul Paula 11
    Lars Mol 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Reinier Robbemond
    Peter Hyballa
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Willem II vs NAC Breda: Số liệu thống kê

  • Willem II
    NAC Breda
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 503
    Số đường chuyền
    305
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation