Kết quả Criciuma vs Remo Belem (PA), 05h00 ngày 26/04
Kết quả Criciuma vs Remo Belem (PA)
Đối đầu Criciuma vs Remo Belem (PA)
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Remo Belem (PA) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.98O 2.25
0.93U 2.25
0.951
1.70X
3.602
4.70Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Remo Belem (PA)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 5
-
Criciuma vs Remo Belem (PA): Diễn biến chính
-
26'Rodrigo0-0
-
34'0-0Marcelinho
-
38'0-0Giovanni Pavani
-
47'Everton Morelli (Assist:Altemir Cordeiro Pessoa Neto)
nbsp;
1-0 -
64'Jhonata Robert Alves da Silva nbsp;
Gabriel Novaes nbsp;1-0 -
64'Luiz Ricardo Alves, Sassa nbsp;
Altemir Cordeiro Pessoa Neto nbsp;1-0 -
67'Everton Morelli1-0
-
69'1-0nbsp;Adailton dos Santos da Silva
nbsp;Felipe Vizeu do Carmo -
69'1-0nbsp;Pedro Costa
nbsp;Marcelinho -
69'1-0nbsp;Pedro Henrique de Castro Silva
nbsp;Giovanni Pavani -
73'Guilherme Lobo nbsp;
Juninho nbsp;1-0 -
73'Hudson nbsp;
Everton Morelli nbsp;1-0 -
79'1-0nbsp;Emaxwell Souza de Lima
nbsp;Janderson -
79'1-0nbsp;Jose Ytalo
nbsp;Willian Klaus -
90'1-1
nbsp;Reynaldo (Assist:Savio Antonio Alves)
-
90'Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia nbsp;
Leo Alaba nbsp;1-1 -
90'1-1
-
Criciuma vs Remo Belem (PA): Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma4-3-312Kaua Moroso22Marcelo Hermes4Luciano Castan da Silva3Rodrigo23Leo Alaba50Juninho40Everton Morelli5Matheus Trindade11Gabriel Novaes9Altemir Cordeiro Pessoa Neto77Diego Goncalves99Janderson33Felipe Vizeu do Carmo32Pedro Rocha Neves34Caio Vinicius7Giovanni Pavani10Jaderson Flores dos Reis79Marcelinho4Willian Klaus29Reynaldo16Savio Antonio Alves88Marcelo Rangel
- Đội hình dự bị
-
1Alisson Machado dos Santos14Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia20Gabriel Barros25Guilherme Lobo36Heitor Roca8Hudson10Jhonata Robert Alves da Silva88Luiz Henrique Araujo Silva6Marcio Almeida de Oliveira34Oluwasegun Samuel Otusanya99Luiz Ricardo Alves, Sassa35Jose Gabriel dos Santos SilvaAdailton dos Santos da Silva 15Camutanga 3Raphael Guimaraes de Paula 31Alexis Alvarino 14Leonardo Lang Lopes 30Luan Martins 5Madison Araujo 98Emaxwell Souza de Lima 77Pedro Henrique de Castro Silva 11Pedro Costa 2Jose Ytalo 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Remo Belem (PA): Số liệu thống kê
-
CriciumaRemo Belem (PA)
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
371Số đường chuyền437
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
2 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
3 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
4 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
5 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
6 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
7 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
8 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
9 | Atletico Clube Goianiense | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H B H H T |
10 | Chapecoense SC | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 1 | 9 | B B T T B T |
11 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H H T B |
12 | Atletico Paranaense | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B T B B |
13 | America MG | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 9 | T B T T B B |
14 | Operario Ferroviario PR | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B B H B T |
15 | Criciuma | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 | B B T H H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H H B B T |
17 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
18 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil