Kết quả Greuther Furth vs Jahn Regensburg, 00h30 ngày 08/02
Kết quả Greuther Furth vs Jahn Regensburg
Nhận định, soi kèo Greuther Furth vs Jahn Regensburg, 0h30 ngày 8/2
Đối đầu Greuther Furth vs Jahn Regensburg
Phong độ Greuther Furth gần đây
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.80X
4.002
4.05Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Jahn Regensburg
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 21
-
Greuther Furth vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính
-
6'0-1
nbsp;Sargis Adamyan (Assist:Bryan Hein)
-
31'Jomaine Consbruch
nbsp;
1-1 -
37'Dennis Srbeny (Assist:Jomaine Consbruch)
nbsp;
2-1 -
46'2-1nbsp;Tim Handwerker
nbsp;Bryan Hein -
63'Simon Asta nbsp;
Marco Meyerhofer nbsp;2-1 -
63'Noel Futkeu nbsp;
Jannik Mause nbsp;2-1 -
64'Noah Loosli2-1
-
68'2-1nbsp;Christian Viet
nbsp;Andreas Geipl -
69'2-1nbsp;Anssi Suhonen
nbsp;Christian Kuhlwetter -
74'Sacha Banse nbsp;
Jomaine Consbruch nbsp;2-1 -
74'Roberto Massimo nbsp;
Dennis Srbeny nbsp;2-1 -
77'2-1Robin Ziegele
-
81'2-1nbsp;Noah Ganaus
nbsp;Sebastian Ernst -
81'2-1nbsp;Elias Huth
nbsp;Eric Hottmann -
90'Gideon Jung nbsp;
Branimir Hrgota nbsp;2-1 -
90'2-1Felix Gebhardt
-
90'2-1Louis Breunig
-
Greuther Furth vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị
-
Greuther Furth3-4-2-144Nahuel Noll27Gian-Luca Itter15Joshua Quarshie25Noah Loosli24Marco John14Jomaine Consbruch5Reno Munz18Marco Meyerhofer28Jannik Mause10Branimir Hrgota7Dennis Srbeny9Eric Hottmann22Sargis Adamyan15Sebastian Ernst33Kai Proger8Andreas Geipl30Christian Kuhlwetter3Bryan Hein14Robin Ziegele5Rasim Bulic16Louis Breunig1Felix Gebhardt
- Đội hình dự bị
-
6Sacha Banse9Noel Futkeu23Gideon Jung2Simon Asta11Roberto Massimo17Niko Gieselmann31Lennart Grill22Nemanja Motika33Maximilian DietzAnssi Suhonen 34Noah Ganaus 20Elias Huth 29Christian Viet 10Tim Handwerker 2Leopold Wurm 37Julian Pollersbeck 23Frederic Ananou 27Ben Kieffer 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander ZornigerJoe Enochs
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê
-
Greuther FurthJahn Regensburg
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
313Số đường chuyền387
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation