Kết quả Kaiserslautern vs Jahn Regensburg, 19h00 ngày 01/03
Kết quả Kaiserslautern vs Jahn Regensburg
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.86O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.62X
4.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.23O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaiserslautern vs Jahn Regensburg
-
Sân vận động: Fritz Walter Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 24
-
Kaiserslautern vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính
-
2'0-0Sargis Adamyan
-
26'0-0Bryan Hein
-
41'Jan Elvedi0-0
-
45'0-0nbsp;Anssi Suhonen
nbsp;Kai Proger -
47'Ragnar Ache (Assist:Florian Kleinhansl)
nbsp;
1-0 -
51'Marlon Ritter (Assist:Maximilian Bauer)
nbsp;
2-0 -
54'2-0Anssi Suhonen
-
64'Jannis Heuer nbsp;
Jan Elvedi nbsp;2-0 -
65'Faride Alidou nbsp;
Marlon Ritter nbsp;2-0 -
66'2-0nbsp;Rasim Bulic
nbsp;Sebastian Ernst -
66'2-0nbsp;Noah Ganaus
nbsp;Andreas Geipl -
70'Ragnar Ache (Assist:Daniel Hanslik)
nbsp;
3-0 -
77'Leon Robinson nbsp;
Filip Kaloc nbsp;3-0 -
77'Grant-Leon Ranos nbsp;
Ragnar Ache nbsp;3-0 -
78'3-0Christian Kuhlwetter
-
83'3-0nbsp;Tim Handwerker
nbsp;Bryan Hein -
83'3-0nbsp;Elias Huth
nbsp;Sargis Adamyan -
87'Frank Ronstadt nbsp;
Jean Zimmer nbsp;3-0
-
Kaiserslautern vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị
-
Kaiserslautern3-1-4-21Julian Krahl5Maximilian Bauer31Luca Sirch33Jan Elvedi16Tim Breithaupt3Florian Kleinhansl26Filip Kaloc7Marlon Ritter8Jean Zimmer9Ragnar Ache19Daniel Hanslik9Eric Hottmann33Kai Proger22Sargis Adamyan15Sebastian Ernst8Andreas Geipl30Christian Kuhlwetter27Frederic Ananou14Robin Ziegele16Louis Breunig3Bryan Hein23Julian Pollersbeck
- Đội hình dự bị
-
37Leon Robinson27Frank Ronstadt24Jannis Heuer48Faride Alidou42Grant-Leon Ranos25Simon Simoni13Erik Wekesser6Almamy Toure11Kenny Prince RedondoAnssi Suhonen 34Rasim Bulic 5Noah Ganaus 20Elias Huth 29Tim Handwerker 2Florian Ballas 4Alexander Weidinger 32Christian Viet 10Ben Kieffer 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dirk SchusterJoe Enochs
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Kaiserslautern vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê
-
KaiserslauternJahn Regensburg
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
402Số đường chuyền327
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu42
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation