Kết quả Karlsruher SC vs Greuther Furth, 18h30 ngày 20/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 30

  • Karlsruher SC vs Greuther Furth: Diễn biến chính

  • 43'
    Louey Ben Farhat Penalty cancelled
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Gideon Jung
    nbsp;Noah Loosli
  • 50'
    Dzenis Burnic
    0-0
  • 60'
    Fabian Schleusener nbsp;
    Louey Ben Farhat nbsp;
    0-0
  • 60'
    Mikkel Kaufmann Sorensen nbsp;
    Bambase Conte nbsp;
    0-0
  • 60'
    Nicolai Rapp nbsp;
    Lilian Egloff nbsp;
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Simon Asta
    nbsp;Marco John
  • 68'
    Nicolai Rapp
    0-0
  • 75'
    Marvin Wanitzek (Assist:Leon Jensen) goalnbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    Maximilian Dietz
  • 78'
    1-0
    nbsp;Dennis Srbeny
    nbsp;Noel Futkeu
  • 78'
    1-0
    nbsp;Jomaine Consbruch
    nbsp;Maximilian Dietz
  • 78'
    David Herold nbsp;
    Dzenis Burnic nbsp;
    1-0
  • 78'
    Robin Heusser nbsp;
    Leon Jensen nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    Felix Klaus
  • 83'
    Marcel Franke
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Niko Gieselmann
    nbsp;Joshua Quarshie
  • Karlsruher SC vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị

  • Karlsruher SC3-5-2
    1
    Max Wei
    4
    Marcel Beifus
    28
    Marcel Franke
    22
    Christoph Kobald
    7
    Dzenis Burnic
    10
    Marvin Wanitzek
    6
    Leon Jensen
    25
    Lilian Egloff
    36
    Rafael Pedrosa
    31
    Bambase Conte
    19
    Louey Ben Farhat
    30
    Felix Klaus
    9
    Noel Futkeu
    10
    Branimir Hrgota
    11
    Roberto Massimo
    33
    Maximilian Dietz
    37
    Julian Green
    24
    Marco John
    25
    Noah Loosli
    15
    Joshua Quarshie
    27
    Gian-Luca Itter
    44
    Nahuel Noll
    Greuther Furth3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Mikkel Kaufmann Sorensen
    20David Herold
    5Robin Heusser
    17Nicolai Rapp
    24Fabian Schleusener
    29Lasse Gunther
    30Robin Himmelmann
    32Robin Bormuth
    9Andrin Hunziker
    Dennis Srbeny 7
    Gideon Jung 23
    Simon Asta 2
    Jomaine Consbruch 14
    Niko Gieselmann 17
    Lennart Grill 31
    Marco Meyerhofer 18
    Philipp Muller 36
    Reno Munz 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Eichner
    Alexander Zorniger
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Karlsruher SC vs Greuther Furth: Số liệu thống kê

  • Karlsruher SC
    Greuther Furth
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 334
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
7 Kaiserslautern 32 14 8 10 54 50 4 50 T B B B T H
8 Hannover 96 32 13 10 9 39 34 5 49 H B B B T T
9 Karlsruher SC 32 13 9 10 52 53 -1 48 B T H T T H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 32 10 9 13 52 52 0 39 B T H T H B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
15 Greuther Furth 32 9 8 15 41 56 -15 35 H B H B B B
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 32 6 6 20 20 66 -46 24 T B T B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation