Kết quả Magdeburg vs Hamburger SV, 00h30 ngày 15/03
Kết quả Magdeburg vs Hamburger SV
Đối đầu Magdeburg vs Hamburger SV
Phong độ Magdeburg gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 3.25
0.96U 3.25
0.921
2.55X
3.502
2.55Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 1.25
0.83U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs Hamburger SV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26
-
Magdeburg vs Hamburger SV: Diễn biến chính
-
9'0-1
nbsp;Ransford Yeboah Konigsdorffer
-
12'0-1Daniel Elfadli
-
15'0-2Marcus Mathisen(OW)
-
19'0-2William Mikelbrencis
-
38'Samuel Loric0-2
-
46'Philipp Hercher nbsp;
Samuel Loric nbsp;0-2 -
46'Xavier Amaechi nbsp;
Livan Burcu nbsp;0-2 -
46'0-2nbsp;Silvan Hefti
nbsp;William Mikelbrencis -
46'Patric Pfeiffer nbsp;
Marcus Mathisen nbsp;0-2 -
53'0-3
nbsp;Ransford Yeboah Konigsdorffer (Assist:Jean-Luc Dompe)
-
55'0-3nbsp;Marco Richter
nbsp;Jonas Meffert -
70'Alex Ahl-Holmstrom nbsp;
Baris Atik nbsp;0-3 -
73'0-3nbsp;Adedire Mebude
nbsp;Emir Sahiti -
73'0-3nbsp;Immanuel Pherai
nbsp;Ransford Yeboah Konigsdorffer -
82'Falko Michel nbsp;
Jean Hugonet nbsp;0-3 -
88'0-3nbsp;Robert-Nesta Glatzel
nbsp;Adam Karabec
-
Magdeburg vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị
-
Magdeburg3-4-31Dominik Reimann5Tobias Muller16Marcus Mathisen24Jean Hugonet14Abu-Bekir Omer El-Zein17Alexander Nollenberger2Samuel Loric25Silas Gnaka23Baris Atik9Martijn Kaars29Livan Burcu17Adam Karabec11Ransford Yeboah Konigsdorffer7Jean-Luc Dompe29Emir Sahiti23Jonas Meffert14Ludovit Reis28Miro Muheim5Dennis Hadzikadunic8Daniel Elfadli2William Mikelbrencis1Daniel Heuer Fernandes
- Đội hình dự bị
-
21Falko Michel27Philipp Hercher3Patric Pfeiffer20Xavier Amaechi12Alex Ahl-Holmstrom30Noah Kruth22Pierre Nadjombe13Connor Krempicki6Dariusz StalmachRobert-Nesta Glatzel 9Marco Richter 20Immanuel Pherai 10Silvan Hefti 30Adedire Mebude 16Tom Mickel 12Sebastian Schonlau 4Otto Stange 49Fabio Balde 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian TitzTim Laszlo Walter
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs Hamburger SV: Số liệu thống kê
-
MagdeburgHamburger SV
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
550Số đường chuyền451
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
47Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
132Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
2 | Hamburger SV | 32 | 15 | 11 | 6 | 70 | 40 | 30 | 56 | H T B H B T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
7 | Kaiserslautern | 32 | 14 | 8 | 10 | 54 | 50 | 4 | 50 | T B B B T H |
8 | Hannover 96 | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 34 | 5 | 49 | H B B B T T |
9 | Karlsruher SC | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 53 | -1 | 48 | B T H T T H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 32 | 10 | 9 | 13 | 52 | 52 | 0 | 39 | B T H T H B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
15 | Greuther Furth | 32 | 9 | 8 | 15 | 41 | 56 | -15 | 35 | H B H B B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 40 | -7 | 29 | T B T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 32 | 6 | 6 | 20 | 20 | 66 | -46 | 24 | T B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation