Kết quả Schalke 04 vs Hamburger SV, 01h30 ngày 20/04
Kết quả Schalke 04 vs Hamburger SV
Đối đầu Schalke 04 vs Hamburger SV
Phong độ Schalke 04 gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.93O 3
0.87U 3
1.031
2.90X
3.502
2.05Hiệp 1+0
1.26-0
0.69O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Hamburger SV
-
Sân vận động: Veltins Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 30
-
Schalke 04 vs Hamburger SV: Diễn biến chính
-
3'Paul Seguin0-0
-
3'Kenan Karaman0-0
-
13'0-0Immanuel Pherai
-
14'0-0Silvan Hefti
-
15'Ron Schallenberg (Assist:Tobias Mohr)
nbsp;
1-0 -
41'1-1
nbsp;Emir Sahiti (Assist:Jean-Luc Dompe)
-
43'1-2
nbsp;Emir Sahiti (Assist:Ransford Yeboah Konigsdorffer)
-
45'1-2Emir Sahiti Goal awarded
-
46'Tomas Kalas nbsp;
Max Gruger nbsp;1-2 -
46'1-2nbsp;Robert-Nesta Glatzel
nbsp;Silvan Hefti -
46'1-2nbsp;Adam Karabec
nbsp;Immanuel Pherai -
57'1-2Dennis Hadzikadunic
-
57'Moussa Sylla1-2
-
60'Janik Bachmann nbsp;
Paul Seguin nbsp;1-2 -
60'Adrian Tobias Gantenbein nbsp;
Mehmet Can Aydin nbsp;1-2 -
81'Moussa Sylla (Assist:Adrian Tobias Gantenbein)
nbsp;
2-2 -
82'2-2nbsp;Fabio Balde
nbsp;Emir Sahiti -
82'2-2nbsp;Davie Selke
nbsp;Ransford Yeboah Konigsdorffer -
83'Emil Hojlund nbsp;
Moussa Sylla nbsp;2-2 -
84'Anton Donkor nbsp;
Tobias Mohr nbsp;2-2 -
90'Justin Heekeren2-2
-
90'2-2nbsp;Otto Stange
nbsp;William Mikelbrencis
-
Schalke 04 vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 044-2-3-128Justin Heekeren5Derry John Murkin35Marco Kaminski6Ron Schallenberg31Taylan Bulut7Paul Seguin37Max Gruger29Tobias Mohr19Kenan Karaman23Mehmet Can Aydin9Moussa Sylla29Emir Sahiti11Ransford Yeboah Konigsdorffer7Jean-Luc Dompe10Immanuel Pherai23Jonas Meffert14Ludovit Reis2William Mikelbrencis5Dennis Hadzikadunic8Daniel Elfadli30Silvan Hefti1Daniel Heuer Fernandes
- Đội hình dự bị
-
26Tomas Kalas15Emil Hojlund14Janik Bachmann30Anton Donkor17Adrian Tobias Gantenbein34Michael Langer8Amin Younes25Aymen Barkok10Pape Meissa BaAdam Karabec 17Otto Stange 49Fabio Balde 45Robert-Nesta Glatzel 9Davie Selke 27Marco Richter 20Tom Mickel 12Sebastian Schonlau 4Lukasz Poreba 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisTim Laszlo Walter
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs Hamburger SV: Số liệu thống kê
-
Schalke 04Hamburger SV
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút26
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
23%Kiểm soát bóng77%
-
nbsp;nbsp;
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
nbsp;nbsp;
-
202Số đường chuyền683
-
nbsp;nbsp;
-
59%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
46Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
10Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công152
-
nbsp;nbsp;
-
20Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
7 | Kaiserslautern | 32 | 14 | 8 | 10 | 54 | 50 | 4 | 50 | T B B B T H |
8 | Hannover 96 | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 34 | 5 | 49 | H B B B T T |
9 | Karlsruher SC | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 53 | -1 | 48 | B T H T T H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 32 | 10 | 9 | 13 | 52 | 52 | 0 | 39 | B T H T H B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
15 | Greuther Furth | 32 | 9 | 8 | 15 | 41 | 56 | -15 | 35 | H B H B B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 32 | 6 | 6 | 20 | 20 | 66 | -46 | 24 | T B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation