Kết quả San Antonio(ECU) vs 22 de Julio, 07h00 ngày 17/04
Kết quả San Antonio(ECU) vs 22 de Julio
Phong độ San Antonio(ECU) gần đây
Phong độ 22 de Julio gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.02O 2
0.79U 2
0.971
1.67X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio(ECU) vs 22 de Julio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 5
-
San Antonio(ECU) vs 22 de Julio: Diễn biến chính
-
26'0-0
-
43'0-1
nbsp;Jairo Mairongo
-
46'0-1
-
48'0-1
-
52'0-1
-
72'0-1
-
87'0-1
-
87'0-1
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
San Antonio(ECU) vs 22 de Julio: Số liệu thống kê
-
San Antonio(ECU)22 de Julio
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
4 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
5 | 9 de Octubre | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T B B H H T |
6 | San Antonio(ECU) | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 13 | H B B T T B |
7 | CD Vargas Torres | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H H H B T |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | H B H B B T |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |