Kết quả SC Telstar vs De Graafschap, 01h10 ngày 13/10

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 10

  • SC Telstar vs De Graafschap: Diễn biến chính

  • 6'
    Zakaria Eddahchouri (Assist:Jeff Hardeveld) goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    Guus Offerhaus
    1-0
  • 31'
    1-1
    goalnbsp;Jesse van de Haar
  • 34'
    1-2
    goalnbsp;Ralf Seuntjens
  • 41'
    Youssef El Kachati
    1-2
  • 43'
    1-2
    nbsp;Kaya Symons
    nbsp;Levi Schoppema
  • 46'
    Reda Kharchouch nbsp;
    Youssef El Kachati nbsp;
    1-2
  • 64'
    1-2
    nbsp;Mimoun Mahi
    nbsp;Ibrahim El Kadiri
  • 64'
    Adil Lechkar nbsp;
    Dewon Koswal nbsp;
    1-2
  • 64'
    Mohamed Hamdaoui nbsp;
    Tyrese Noslin nbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    nbsp;Philip Brittijn
    nbsp;Jesse van de Haar
  • 70'
    1-2
    nbsp;Yannick Eduardo
    nbsp;Ralf Seuntjens
  • 71'
    1-2
    nbsp;Youssef El Jebli
    nbsp;Tristan van Gilst
  • 75'
    Zakaria Eddahchouri (Assist:Mohamed Hamdaoui) goalnbsp;
    2-2
  • 77'
    Soufiane Hetli nbsp;
    Sem Dirks nbsp;
    2-2
  • SC Telstar vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị

  • SC Telstar5-3-2
    1
    Ronald Koeman
    2
    Jeff Hardeveld
    5
    Sem Dirks
    21
    Dewon Koswal
    3
    Mitch Apau
    11
    Tyrese Noslin
    6
    Danny Bakker
    17
    Nils Rossen
    4
    Guus Offerhaus
    10
    Zakaria Eddahchouri
    9
    Youssef El Kachati
    26
    Ralf Seuntjens
    15
    Jesse van de Haar
    7
    Tristan van Gilst
    30
    Ibrahim El Kadiri
    8
    Donny Warmerdam
    27
    Anass Najah
    22
    Jeffrey Fortes
    3
    Rowan Besselink
    20
    Rio Hillen
    5
    Levi Schoppema
    16
    Joshua Smits
    De Graafschap4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Tyrick Bodak
    19Sebastiaan Hagedoorn
    7Mohamed Hamdaoui
    23Soufiane Hetli
    20Joey Houweling
    14Mees Kaandorp
    27Reda Kharchouch
    15Adil Lechkar
    12Tom Overtoom
    18Remi van Ekeris
    26Jaylan van Schooneveld
    Philip Brittijn 23
    Yannick Eduardo 9
    Youssef El Jebli 2
    Tygo Grotenhuis 29
    Joran Hardeman 14
    Lion Kaak 6
    Sten Kremers 12
    Mimoun Mahi 10
    Kaya Symons 21
    Ties Wieggers 1
    Maas Willemsen 4
    Anis Yadir 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mike Snoei
    Jan Vreman
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Telstar vs De Graafschap: Số liệu thống kê

  • SC Telstar
    De Graafschap
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 384
    Số đường chuyền
    430
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 177
    Pha tấn công
    209
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    116
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs