Kết quả Catanzaro vs Sampdoria, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Catanzaro vs Sampdoria
Đối đầu Catanzaro vs Sampdoria
Phong độ Catanzaro gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.55X
3.132
2.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Catanzaro vs Sampdoria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 37
-
Catanzaro vs Sampdoria: Diễn biến chính
-
23'0-1
nbsp;Fabio Depaoli (Assist:Ronaldo Vieira)
-
34'Giacomo Quagliata0-1
-
35'0-1Lorenzo Venuti
-
45'Pietro Iemmello0-1
-
45'0-1Gerard Yepes
-
45'Nicolo Brighenti
nbsp;
1-1 -
47'Tommaso Biasci (Assist:Nicolo Brighenti)
nbsp;
2-1 -
50'2-2
nbsp;Massimo Coda (Assist:Gerard Yepes)
-
57'Rares Ilie nbsp;
Simone Pontisso nbsp;2-2 -
57'Mattia Compagnon nbsp;
Mario Situm nbsp;2-2 -
58'2-2nbsp;Bartosz Bereszynski
nbsp;Lorenzo Venuti -
59'2-2nbsp;MBaye Niang
nbsp;Fabio Borini -
60'Marco Pompetti2-2
-
63'Marco Pompetti2-2
-
67'2-2nbsp;Leonardo Benedetti
nbsp;Ronaldo Vieira -
75'Filippo Pittarello nbsp;
Tommaso Biasci nbsp;2-2 -
79'2-2nbsp;Fabio Abiuso
nbsp;Massimo Coda -
79'2-2nbsp;Ebenezer Akinsanmiro
nbsp;Gerard Yepes -
82'Stefano Scognamillo nbsp;
Nicolo Brighenti nbsp;2-2 -
82'Tommaso Cassandro nbsp;
Giacomo Quagliata nbsp;2-2
-
Catanzaro vs Sampdoria: Đội hình chính và dự bị
-
Catanzaro3-5-222Mirko Pigliacelli6Federico Bonini4Matias Antonini Lui23Nicolo Brighenti3Giacomo Quagliata20Simone Pontisso10Jacopo Petriccione21Marco Pompetti92Mario Situm9Pietro Iemmello28Tommaso Biasci9Massimo Coda16Fabio Borini23Fabio Depaoli4Ronaldo Vieira28Gerard Yepes33Giuseppe Sibilli18Lorenzo Venuti2Marco Curto26Giorgio Altare5Alessandro Pio Riccio94Alessio Cragno
- Đội hình dự bị
-
45Nicolo Buso84Tommaso Cassandro7Mattia Compagnon82Christian Corradi80Mamadou Coulibaly70Marco D Alessandro25Ludovico Gelmi8Rares Ilie19Andrea LA Mantia90Filippo Pittarello14Stefano Scognamillo29Demba SeckFabio Abiuso 90Ebenezer Akinsanmiro 15Alessandro Bellemo 7Leonardo Benedetti 80Bartosz Bereszynski 24Niccolo Chiorra 77Alex Ferrari 25Simone Ghidotti 22Melle Meulensteen 17MBaye Niang 19Remi Oudin 20Nikola Sekulov 84
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo VivariniAndrea Pirlo
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Catanzaro vs Sampdoria: Số liệu thống kê
-
CatanzaroSampdoria
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
23Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
nbsp;nbsp;
-
459Số đường chuyền227
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi23
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation