Kết quả Salernitana vs Sampdoria, 01h30 ngày 23/06

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng

  • Salernitana vs Sampdoria: Diễn biến chính

  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Salernitana vs Sampdoria: Số liệu thống kê

  • Salernitana
    Sampdoria
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 273
    Số đường chuyền
    146
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 38 25 7 6 78 38 40 82 T T T H B B
2 Pisa 38 23 7 8 64 36 28 76 T T T B H T
3 Spezia 38 17 15 6 59 33 26 66 H H T B B T
4 Cremonese 38 16 13 9 62 44 18 61 H T H H T B
5 Juve Stabia 38 14 13 11 42 41 1 55 H B T H B H
6 Catanzaro 38 11 20 7 51 45 6 53 H B B H T H
7 Cesena 38 14 11 13 46 47 -1 53 H B B T T T
8 Palermo 38 14 10 14 52 43 9 52 B T B B T H
9 Bari 38 10 18 10 41 40 1 48 T B B T B H
10 SudTirol 38 12 10 16 50 57 -7 46 B T T T H H
11 Modena 38 10 15 13 48 50 -2 45 B T B B H B
12 Carrarese 38 11 12 15 39 49 -10 45 H T B T B H
13 A.C. Reggiana 1919 38 11 11 16 42 52 -10 44 B T T T T B
14 Mantova 38 10 14 14 47 56 -9 44 H B T B T H
15 Frosinone 38 9 16 13 37 50 -13 43 H H B H B T
16 Salernitana 38 11 9 18 37 47 -10 42 T T B T B T
17 Sampdoria 38 8 17 13 38 49 -11 41 T B H H T H
18 Brescia 38 9 16 13 42 48 -6 39 H B T H H T
19 Cittadella 38 10 9 19 30 56 -26 39 B B B H T B
20 Cosenza Calcio 1914 38 7 13 18 32 56 -24 30 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation