Kết quả Salernitana vs Sampdoria, 01h30 ngày 23/06
Kết quả Salernitana vs Sampdoria
Đối đầu Salernitana vs Sampdoria
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202501:30
-
Đã chấm dứtVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2.25
0.95U 2.25
0.861
2.40X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.75
0.69U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Sampdoria
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 27℃~28℃
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng
-
Salernitana vs Sampdoria: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs Sampdoria: Số liệu thống kê
-
SalernitanaSampdoria
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
273Số đường chuyền146
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác63%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công50
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
16 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
17 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
18 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 39 | H B T H H T |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation