Kết quả Grenoble vs Paris FC, 01h00 ngày 13/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30

  • Grenoble vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Samir Sophian Chergui
  • 57'
    0-1
    Adama Camara
  • 63'
    0-1
    Thibault De Smet
  • 64'
    Nesta Elphege nbsp;
    Yadaly Diaby nbsp;
    0-1
  • 64'
    Eddy Sylvestre nbsp;
    Dante Rigo nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Pierre Yves Hamel
    nbsp;Julien Lopez
  • 65'
    0-1
    Maxime Baila Lopez
  • 68'
    Mattheo Xantippe (Assist:Junior Olaitan) goalnbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    Alimani Gory
  • 78'
    1-2
    goalnbsp;Pierre Yves Hamel (Assist:Vincent Marchetti)
  • 79'
    1-2
    nbsp;Tuomas Ollila
    nbsp;Mathieu Cafaro
  • 79'
    1-2
    nbsp;Oumar Sissoko
    nbsp;Nouha Dicko
  • 84'
    1-2
    nbsp;Lohann Doucet
    nbsp;Vincent Marchetti
  • 87'
    Nesta Zahui nbsp;
    Gaetan Paquiez nbsp;
    1-2
  • 87'
    Alan Kerouedan nbsp;
    Junior Olaitan nbsp;
    1-2
  • Grenoble vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble5-3-2
    13
    Mamadou Diop
    27
    Mattheo Xantippe
    21
    Allan Tchaptchet
    24
    Loris Mouyokolo
    29
    Gaetan Paquiez
    17
    Shaquil Delos
    8
    Jessy Benet
    6
    Dante Rigo
    25
    Theo Valls
    7
    Yadaly Diaby
    28
    Junior Olaitan
    12
    Nouha Dicko
    20
    Julien Lopez
    7
    Alimani Gory
    4
    Vincent Marchetti
    21
    Maxime Baila Lopez
    13
    Mathieu Cafaro
    17
    Adama Camara
    31
    Samir Sophian Chergui
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    28
    Thibault De Smet
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Nesta Elphege
    9Alan Kerouedan
    1Maxime Pattier
    33Efe Sarikaya
    10Eddy Sylvestre
    18Bachirou Yameogo
    87Nesta Zahui
    Lohann Doucet 8
    Pierre Yves Hamel 29
    Mohamadou Kante 19
    Tuomas Ollila 2
    Remy Riou 1
    Oumar Sissoko 18
    Mathys Tourraine 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    Paris FC
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 277
    Số đường chuyền
    656
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation