Kết quả Grenoble vs Paris FC, 01h00 ngày 13/04
Kết quả Grenoble vs Paris FC
Đối đầu Grenoble vs Paris FC
Phong độ Grenoble gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.98O 2.5
0.90U 2.5
0.981
3.95X
3.402
1.74Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs Paris FC
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30
-
Grenoble vs Paris FC: Diễn biến chính
-
13'0-1
nbsp;Samir Sophian Chergui
-
57'0-1Adama Camara
-
63'0-1Thibault De Smet
-
64'Nesta Elphege nbsp;
Yadaly Diaby nbsp;0-1 -
64'Eddy Sylvestre nbsp;
Dante Rigo nbsp;0-1 -
65'0-1nbsp;Pierre Yves Hamel
nbsp;Julien Lopez -
65'0-1Maxime Baila Lopez
-
68'Mattheo Xantippe (Assist:Junior Olaitan)
nbsp;
1-1 -
69'1-1Alimani Gory
-
78'1-2
nbsp;Pierre Yves Hamel (Assist:Vincent Marchetti)
-
79'1-2nbsp;Tuomas Ollila
nbsp;Mathieu Cafaro -
79'1-2nbsp;Oumar Sissoko
nbsp;Nouha Dicko -
84'1-2nbsp;Lohann Doucet
nbsp;Vincent Marchetti -
87'Nesta Zahui nbsp;
Gaetan Paquiez nbsp;1-2 -
87'Alan Kerouedan nbsp;
Junior Olaitan nbsp;1-2
-
Grenoble vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
-
Grenoble5-3-213Mamadou Diop27Mattheo Xantippe21Allan Tchaptchet24Loris Mouyokolo29Gaetan Paquiez17Shaquil Delos8Jessy Benet6Dante Rigo25Theo Valls7Yadaly Diaby28Junior Olaitan12Nouha Dicko20Julien Lopez7Alimani Gory4Vincent Marchetti21Maxime Baila Lopez13Mathieu Cafaro17Adama Camara31Samir Sophian Chergui15Thimothee Kolodziejczak28Thibault De Smet16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
-
23Nesta Elphege9Alan Kerouedan1Maxime Pattier33Efe Sarikaya10Eddy Sylvestre18Bachirou Yameogo87Nesta ZahuiLohann Doucet 8Pierre Yves Hamel 29Mohamadou Kante 19Tuomas Ollila 2Remy Riou 1Oumar Sissoko 18Mathys Tourraine 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent HognonStephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs Paris FC: Số liệu thống kê
-
GrenobleParis FC
-
3Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
277Số đường chuyền656
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass44
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công123
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation