Kết quả Guingamp vs Lorient, 19h00 ngày 12/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30

  • Guingamp vs Lorient: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Pablo Pagis
  • 54'
    Rayan Ghrieb (Assist:Lenny Vallier) goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    1-0
    nbsp;Bandiougou Fadiga
    nbsp;Joel Mvuka
  • 56'
    1-0
    nbsp;Julien Ponceau
    nbsp;Pablo Pagis
  • 56'
    1-0
    nbsp;Tosin Aiyegun
    nbsp;Mohamed Bamba
  • 60'
    1-1
    goalnbsp;Eli Junior Kroupi (Assist:Darlin Yongwa)
  • 62'
    1-2
    goalnbsp;Eli Junior Kroupi (Assist:Tosin Aiyegun)
  • 64'
    1-2
    nbsp;Isaac James
    nbsp;Bandiougou Fadiga
  • 66'
    Sabri Guendouz nbsp;
    Rayan Ghrieb nbsp;
    1-2
  • 66'
    Junior Armando Mendes nbsp;
    Amadou Sagna nbsp;
    1-2
  • 72'
    Lebogang Phiri nbsp;
    Kalidou Sidibe nbsp;
    1-2
  • 72'
    Dylan Louiserre
    1-2
  • 77'
    Taylor Luvambo nbsp;
    Hugo Picard nbsp;
    1-2
  • 82'
    1-2
    nbsp;Gedeon Kalulu Kyatengwa
    nbsp;Eli Junior Kroupi
  • 90'
    1-2
    Silva de Almeida Igor
  • 90'
    1-2
    Julien Ponceau
  • Guingamp vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    6
    Lenny Vallier
    26
    Mathis Riou
    36
    Albin Demouchy
    2
    Lucas Maronnier
    10
    Hugo Picard
    8
    Kalidou Sidibe
    4
    Dylan Louiserre
    11
    Amadou Sagna
    17
    Jacques Siwe
    21
    Rayan Ghrieb
    9
    Mohamed Bamba
    22
    Eli Junior Kroupi
    93
    Joel Mvuka
    62
    Arthur Avom
    6
    Laurent Abergel
    10
    Pablo Pagis
    2
    Silva de Almeida Igor
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 35Hugo Dupont
    33Eden Gassama
    19Sabri Guendouz
    23Taylor Luvambo
    29Junior Armando Mendes
    30Babacar Niasse
    5Lebogang Phiri
    Bandiougou Fadiga 75
    Isaac James 66
    Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
    Benjamin Leroy 1
    Julien Ponceau 21
    Sambou Soumano 28
    Tosin Aiyegun 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Lorient
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 447
    Số đường chuyền
    411
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation