Kết quả Albacete vs Mirandes, 23h30 ngày 30/03
Kết quả Albacete vs Mirandes
Đối đầu Albacete vs Mirandes
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2
0.81U 2
0.861
2.45X
2.902
2.95Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs Mirandes
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Albacete vs Mirandes: Diễn biến chính
-
23'Javi Moreno nbsp;
Alvaro Rodriguez Perez nbsp;0-0 -
26'Pablo Saenz
nbsp;
1-0 -
40'1-0Victor Parada Gonzalez
-
42'1-0Alberto Reina
-
45'1-1
nbsp;Mathis Lachuer
-
47'Christian Michel Kofane (Assist:Jon Morcillo)
nbsp;
2-1 -
56'2-2
nbsp;Joaquin Panichelli (Assist:Mathis Lachuer)
-
64'2-2nbsp;Joel Roca Casals
nbsp;Alberto Reina -
68'Jaume Vicent Costa Jorda nbsp;
Juanma Garcia nbsp;2-2 -
68'Fidel Chaves De la Torre nbsp;
Jon Morcillo nbsp;2-2 -
69'Higinio Marin Escavy nbsp;
Javi Moreno nbsp;2-2 -
74'2-2nbsp;Sergio Postigo Redondo
nbsp;Pablo Tomeo -
74'2-2nbsp;Adrian Butzke
nbsp;Urko Izeta -
79'Agus Medina2-2
-
81'Nabili Zoubdi Touaizi nbsp;
Christian Michel Kofane nbsp;2-2 -
85'2-2nbsp;Carlo Adriano Garcia
nbsp;Mathis Lachuer -
90'Nabili Zoubdi Touaizi2-2
-
90'Higinio Marin Escavy (Assist:Pablo Saenz)
nbsp;
3-2 -
90'Higinio Marin Escavy3-2
-
Albacete vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete4-2-3-113Raul Lizoain Cruz4Agus Medina27Lalo Aguilar23Pepe2Alvaro Rodriguez Perez18Javi Villar8Riki Rodriguez22Jon Morcillo7Juanma Garcia21Pablo Saenz35Christian Michel Kofane9Joaquin Panichelli17Urko Izeta2Hugo Rincon10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi19Mathis Lachuer29Iker Benito15Pablo Tomeo22Juan Gutierrez33Victor Parada Gonzalez13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
3Juan Maria Alcedo24Jaume Vicent Costa Jorda10Fidel Chaves De la Torre14Jon Garcia Herrero19Javier Marton9Higinio Marin Escavy5Javi Moreno6Rai Marchan30Mario Ramos15Nabili Zoubdi TouaiziJulio Alonso Sosa 3Adrian Butzke 7Alejandro Calvo 11Alberto Dadie 28Carlo Adriano Garcia 8Luis Federico Lopez Andugar 1Ander Martin 20Sergio Postigo Redondo 21Joel Roca Casals 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
AlbaceteMirandes
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
235Số đường chuyền378
-
nbsp;nbsp;
-
64%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | Almeria | 37 | 16 | 11 | 10 | 62 | 53 | 9 | 59 | B T B T B T |
8 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
9 | Cordoba | 38 | 14 | 12 | 12 | 54 | 53 | 1 | 54 | B T H H H T |
10 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
11 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 38 | 12 | 13 | 13 | 48 | 49 | -1 | 49 | H B B H T B |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 37 | 5 | 11 | 21 | 20 | 58 | -38 | 26 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation