Kết quả Eldense vs Sporting Gijon, 23h30 ngày 13/04
Kết quả Eldense vs Sporting Gijon
Đối đầu Eldense vs Sporting Gijon
Phong độ Eldense gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2
0.76U 2
0.921
2.15X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eldense vs Sporting Gijon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 35
-
Eldense vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
-
37'0-1
nbsp;Cesar Gelabert (Assist:Jonathan Dubasin)
-
64'0-2
nbsp;Jonathan Dubasin
-
65'Juanto Ortuno nbsp;
Fran Gamez nbsp;0-2 -
65'Ivan Chapela nbsp;
Quintana Nacho nbsp;0-2 -
69'Federico Vico Villegas Goal Disallowed0-2
-
74'Federico Vico Villegas0-2
-
74'0-2nbsp;Pablo Garcia Carrasco
nbsp;Nico Serrano -
76'Diego Collado nbsp;
Federico Vico Villegas nbsp;0-2 -
76'Masca nbsp;
Sekou Gassama Cissokho nbsp;0-2 -
80'0-2nbsp;Guillermo Rosas Alonso
nbsp;Kevin Vazquez Comesana -
80'0-2nbsp;Nacho Martin
nbsp;Cesar Gelabert -
82'Unai Ropero nbsp;
Sergio Ortuno nbsp;0-2 -
84'0-2Guillermo Rosas Alonso
-
86'Juanto Ortuno
nbsp;
1-2 -
90'Matia Barzic1-2
-
90'1-2nbsp;Jose Angel Valdes Diaz
nbsp;Lander Olaetxea -
90'1-2nbsp;Victor Campuzano Bonilla
nbsp;Juan Ferney Otero Tovar -
90'Victor Garcia1-2
-
Eldense vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
-
Eldense4-4-21Daniel Martin Fernandez23Marc Mateu Sanjuan, Marc26Matia Barzic5Inigo Sebastian Magana15Fran Gamez19Federico Vico Villegas12Amadou Diawara8Sergio Ortuno17Victor Garcia9Quintana Nacho22Sekou Gassama Cissokho19Juan Ferney Otero Tovar17Jonathan Dubasin18Cesar Gelabert21Nico Serrano14Lander Olaetxea10Ignacio Mendez Navia Fernandez20Kevin Vazquez Comesana15Nikola Maras4Roberto Suarez Pier22Diego Sanchez1Orlando Ruben Yanez Alabart
- Đội hình dự bị
-
21alex Bernal7Simo Bouzaidi20Ivan Chapela25Diego Collado4Dario Dumic13Ian Mackay3Ivan Martos16Masca11Juanto Ortuno2Raul Parra18Unai Ropero24David Timor CopoviVictor Campuzano Bonilla 11Jose Angel Valdes Diaz 3Amadou Coundoul 31Pablo Garcia Carrasco 5Christian Leal 13Yann Kembo 29Nacho Martin 6Pierre Mbemba 28Alex Oyon 27Dani Queipo 9Aaron Quintana 37Guillermo Rosas Alonso 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando EstevezMiguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eldense vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
-
EldenseSporting Gijon
-
11Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
450Số đường chuyền258
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
41Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công48
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | Almeria | 37 | 16 | 11 | 10 | 62 | 53 | 9 | 59 | B T B T B T |
8 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 37 | 5 | 11 | 21 | 20 | 58 | -38 | 26 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation