Kết quả Schaffhausen vs Aarau, 00h30 ngày 26/04

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 32

  • Schaffhausen vs Aarau: Diễn biến chính

  • 31'
    Valon Hamdiju
    0-0
  • 38'
    0-0
    Mamadou Fofana
  • 59'
    0-1
    goalnbsp;Yannick Toure (Assist:Nikola Gjorgjev)
  • 63'
    0-1
    David Acquah
  • 64'
    0-1
    Serge Muller
  • 70'
    Kristopher da Graca
    0-1
  • 73'
    0-1
    Olivier Jackle
  • 90'
    0-1
    Sofian Bahloul
  • 90'
    Marcin Dickenmann(OW)
    1-1
  • 90'
    Carmine Chiappetta
    1-1
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Schaffhausen vs Aarau: Số liệu thống kê

  • Schaffhausen
    Aarau
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 407
    Số đường chuyền
    422
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 33 20 8 5 65 33 32 68 B T T T T T
2 Aarau 33 15 12 6 57 39 18 57 H H H H H B
3 Etoile Carouge 33 14 9 10 55 42 13 51 T T H B B B
4 Vaduz 33 12 11 10 44 44 0 47 T T B H T B
5 Stade Ouchy 33 12 10 11 49 42 7 46 T H T H B T
6 FC Wil 1900 33 11 11 11 51 51 0 44 B T H B H T
7 Bellinzona 33 10 10 13 41 54 -13 40 H B T T H T
8 Neuchatel Xamax 33 11 5 17 51 59 -8 38 T B H H B B
9 Stade Nyonnais 33 9 5 19 39 63 -24 32 B B B B T T
10 Schaffhausen 33 7 7 19 37 62 -25 28 B B B T H B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation