Kết quả Stade Ouchy vs Stade Nyonnais, 23h00 ngày 26/04
Kết quả Stade Ouchy vs Stade Nyonnais
Đối đầu Stade Ouchy vs Stade Nyonnais
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.03O 3
0.99U 3
0.831
1.58X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Ouchy vs Stade Nyonnais
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 32
-
Stade Ouchy vs Stade Nyonnais: Diễn biến chính
-
22'Axel Kayombo0-0
-
23'0-0Elias Pasche
-
37'Michael Heule0-0
-
66'0-0Malik Sawadogo
-
80'0-1
nbsp;Check Adam Ouattara (Assist:Tiago Escorza)
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Ouchy vs Stade Nyonnais: Số liệu thống kê
-
Stade OuchyStade Nyonnais
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
432Số đường chuyền245
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác57%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass12
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 33 | 20 | 8 | 5 | 65 | 33 | 32 | 68 | B T T T T T |
2 | Aarau | 33 | 15 | 12 | 6 | 57 | 39 | 18 | 57 | H H H H H B |
3 | Etoile Carouge | 33 | 14 | 9 | 10 | 55 | 42 | 13 | 51 | T T H B B B |
4 | Vaduz | 33 | 12 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 47 | T T B H T B |
5 | Stade Ouchy | 33 | 12 | 10 | 11 | 49 | 42 | 7 | 46 | T H T H B T |
6 | FC Wil 1900 | 33 | 11 | 11 | 11 | 51 | 51 | 0 | 44 | B T H B H T |
7 | Bellinzona | 33 | 10 | 10 | 13 | 41 | 54 | -13 | 40 | H B T T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 33 | 11 | 5 | 17 | 51 | 59 | -8 | 38 | T B H H B B |
9 | Stade Nyonnais | 33 | 9 | 5 | 19 | 39 | 63 | -24 | 32 | B B B B T T |
10 | Schaffhausen | 33 | 7 | 7 | 19 | 37 | 62 | -25 | 28 | B B B T H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation