Kết quả Thun vs Aarau, 01h15 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 33

  • Thun vs Aarau: Diễn biến chính

  • 5'
    Layton Stewart (Assist:Leonardo Bertone) goalnbsp;
    1-0
  • 6'
    1-1
    goalnbsp;Sofian Bahloul (Assist:Marcin Dickenmann)
  • 45'
    Jan Bamert
    1-1
  • 60'
    Genis Montolio
    1-1
  • 64'
    1-1
    Emmanuel Essiam
  • 80'
    Franz-Ethan Meichtry (Assist:Nils Reichmuth) goalnbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    Olivier Jackle
  • 90'
    Leonardo Bertone
    2-1
  • 90'
    2-1
    David Acquah
  • 90'
    Christopher Ibayi
    2-1
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Thun vs Aarau: Số liệu thống kê

  • Thun
    Aarau
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Số đường chuyền
    207
  • nbsp;
    nbsp;
  • 154%
    Chuyền chính xác
    190%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Rê bóng thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 33 20 8 5 65 33 32 68 B T T T T T
2 Aarau 33 15 12 6 57 39 18 57 H H H H H B
3 Etoile Carouge 33 14 9 10 55 42 13 51 T T H B B B
4 Vaduz 33 12 11 10 44 44 0 47 T T B H T B
5 Stade Ouchy 33 12 10 11 49 42 7 46 T H T H B T
6 FC Wil 1900 32 10 11 11 48 50 -2 41 T B T H B H
7 Neuchatel Xamax 32 11 5 16 50 56 -6 38 B T B H H B
8 Bellinzona 32 9 10 13 38 53 -15 37 B H B T T H
9 Stade Nyonnais 33 9 5 19 39 63 -24 32 B B B B T T
10 Schaffhausen 32 7 7 18 36 59 -23 28 B B B B T H

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation