Kết quả Thun vs Aarau, 01h15 ngày 03/05
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.91O 2.75
0.94U 2.75
0.901
1.91X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thun vs Aarau
-
Sân vận động: Arena Thun
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 33
-
Thun vs Aarau: Diễn biến chính
-
5'Layton Stewart (Assist:Leonardo Bertone)
nbsp;
1-0 -
6'1-1
nbsp;Sofian Bahloul (Assist:Marcin Dickenmann)
-
45'Jan Bamert1-1
-
60'Genis Montolio1-1
-
64'1-1Emmanuel Essiam
-
80'Franz-Ethan Meichtry (Assist:Nils Reichmuth)
nbsp;
2-1 -
82'2-1Olivier Jackle
-
90'Leonardo Bertone2-1
-
90'2-1David Acquah
-
90'Christopher Ibayi2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Thun vs Aarau: Số liệu thống kê
-
ThunAarau
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
110Số đường chuyền207
-
nbsp;nbsp;
-
154%Chuyền chính xác190%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 33 | 20 | 8 | 5 | 65 | 33 | 32 | 68 | B T T T T T |
2 | Aarau | 33 | 15 | 12 | 6 | 57 | 39 | 18 | 57 | H H H H H B |
3 | Etoile Carouge | 33 | 14 | 9 | 10 | 55 | 42 | 13 | 51 | T T H B B B |
4 | Vaduz | 33 | 12 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 47 | T T B H T B |
5 | Stade Ouchy | 33 | 12 | 10 | 11 | 49 | 42 | 7 | 46 | T H T H B T |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 33 | 9 | 5 | 19 | 39 | 63 | -24 | 32 | B B B B T T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation