Kết quả Bellinzona vs Neuchatel Xamax, 23h00 ngày 03/05

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 33

  • Bellinzona vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính

  • 3'
    Dragan Mihajlovic
    0-0
  • 13'
    Nehemie Lusuena goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    1-0
    Mickael Facchinetti
  • 24'
    1-1
    goalnbsp;Shkelqim Demhasaj (Assist:Salim Ben Seghir)
  • 32'
    1-1
    Salim Ben Seghir
  • 70'
    Chinwendu Johan Nkama goalnbsp;
    2-1
  • 72'
    Rilind Nivokazi (Assist:Chinwendu Johan Nkama) goalnbsp;
    3-1
  • 84'
    Herve Matondo
    3-1
  • 89'
    Sebastian Gorga
    3-1
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Bellinzona vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê

  • Bellinzona
    Neuchatel Xamax
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 416
    Số đường chuyền
    424
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 33 20 8 5 65 33 32 68 B T T T T T
2 Aarau 33 15 12 6 57 39 18 57 H H H H H B
3 Etoile Carouge 33 14 9 10 55 42 13 51 T T H B B B
4 Vaduz 33 12 11 10 44 44 0 47 T T B H T B
5 Stade Ouchy 33 12 10 11 49 42 7 46 T H T H B T
6 FC Wil 1900 32 10 11 11 48 50 -2 41 T B T H B H
7 Bellinzona 33 10 10 13 41 54 -13 40 H B T T H T
8 Neuchatel Xamax 33 11 5 17 51 59 -8 38 T B H H B B
9 Stade Nyonnais 33 9 5 19 39 63 -24 32 B B B B T T
10 Schaffhausen 32 7 7 18 36 59 -23 28 B B B B T H

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation